Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coronarienne

Mục lục

Tính từ

(thuộc) động mạch vành

Xem thêm các từ khác

  • Coronarite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm động mạch vành Danh từ giống cái (y học) viêm động mạch vành
  • Coronelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) rắn lải nhẵn Danh từ giống cái (động vật học) rắn lải nhẵn
  • Coroner

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên cảnh sát tư pháp Anh Danh từ giống đực Nhân viên cảnh sát tư pháp Anh
  • Coronille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đậu tán Danh từ giống cái (thực vật học) cây đậu tán
  • Coronographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) nhật hoa ký Danh từ giống đực (thiên (văn học)) nhật hoa ký
  • Corossol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mảng cầu xiêm Danh từ giống đực (thực vật học) mảng cầu xiêm
  • Corossolier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây mảng cầu xiêm Danh từ giống đực Cây mảng cầu xiêm
  • Corozo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngà thực vật Danh từ giống đực Ngà thực vật
  • Corporal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) khăn bàn lễ Danh từ giống đực (tôn giáo) khăn bàn lễ
  • Corporatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem corporation Tính từ Xem corporation Esprit corporatif tinh thần nghiệp đoàn
  • Corporation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghiệp đoàn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) phường hội Danh từ giống cái Nghiệp đoàn (từ cũ, nghĩa...
  • Corporatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa nghiệp đoàn Danh từ giống đực Chủ nghĩa nghiệp đoàn
  • Corporatiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa nghiệp đoàn Tính từ corporatisme corporatisme Danh từ Người theo chủ...
  • Corporative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem corporation Tính từ Xem corporation Esprit corporatif tinh thần nghiệp đoàn
  • Corporativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thành nghiệp đoàn Phó từ Thành nghiệp đoàn
  • Corporel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hữu hình; có thể xác, vật chất 1.2 (thuộc) thể xác, (thuộc) thân thể 1.3 Phản nghĩa Incorporel, spirituel,...
  • Corporelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hữu hình; có thể xác, vật chất 1.2 (thuộc) thể xác, (thuộc) thân thể 1.3 Phản nghĩa Incorporel, spirituel,...
  • Corporellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về thể xác 1.2 Về mặt vật chất 1.3 Phản nghĩa Spirituellement Phó từ Về thể xác Về mặt vật chất...
  • Corporifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) làm đặc lại (một chất lỏng) Ngoại động từ ( hóa học, từ...
  • Corporiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) làm đặc lại (một chất lỏng) Ngoại động từ ( hóa học, từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top