- Từ điển Pháp - Việt
Coronelle
|
Danh từ giống cái
(động vật học) rắn lải nhẵn
Xem thêm các từ khác
-
Coroner
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên cảnh sát tư pháp Anh Danh từ giống đực Nhân viên cảnh sát tư pháp Anh -
Coronille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đậu tán Danh từ giống cái (thực vật học) cây đậu tán -
Coronographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) nhật hoa ký Danh từ giống đực (thiên (văn học)) nhật hoa ký -
Corossol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mảng cầu xiêm Danh từ giống đực (thực vật học) mảng cầu xiêm -
Corossolier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây mảng cầu xiêm Danh từ giống đực Cây mảng cầu xiêm -
Corozo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngà thực vật Danh từ giống đực Ngà thực vật -
Corporal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) khăn bàn lễ Danh từ giống đực (tôn giáo) khăn bàn lễ -
Corporatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem corporation Tính từ Xem corporation Esprit corporatif tinh thần nghiệp đoàn -
Corporation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghiệp đoàn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) phường hội Danh từ giống cái Nghiệp đoàn (từ cũ, nghĩa... -
Corporatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa nghiệp đoàn Danh từ giống đực Chủ nghĩa nghiệp đoàn -
Corporatiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa nghiệp đoàn Tính từ corporatisme corporatisme Danh từ Người theo chủ... -
Corporative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem corporation Tính từ Xem corporation Esprit corporatif tinh thần nghiệp đoàn -
Corporativement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thành nghiệp đoàn Phó từ Thành nghiệp đoàn -
Corporel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hữu hình; có thể xác, vật chất 1.2 (thuộc) thể xác, (thuộc) thân thể 1.3 Phản nghĩa Incorporel, spirituel,... -
Corporelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hữu hình; có thể xác, vật chất 1.2 (thuộc) thể xác, (thuộc) thân thể 1.3 Phản nghĩa Incorporel, spirituel,... -
Corporellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về thể xác 1.2 Về mặt vật chất 1.3 Phản nghĩa Spirituellement Phó từ Về thể xác Về mặt vật chất... -
Corporifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) làm đặc lại (một chất lỏng) Ngoại động từ ( hóa học, từ... -
Corporiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) làm đặc lại (một chất lỏng) Ngoại động từ ( hóa học, từ... -
Corps
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơ thể, thân thể; thân, mình 1.2 (thân mật) người 1.3 (thân mật) vạt (áo) 1.4 Xác chết... -
Corps-mort
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) neo cố định Danh từ giống đực (hàng hải) neo cố định
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.