- Từ điển Pháp - Việt
Corporiser
|
Ngoại động từ
( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) làm đặc lại (một chất lỏng)
Xem thêm các từ khác
-
Corps
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơ thể, thân thể; thân, mình 1.2 (thân mật) người 1.3 (thân mật) vạt (áo) 1.4 Xác chết... -
Corps-mort
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) neo cố định Danh từ giống đực (hàng hải) neo cố định -
Corpulence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vạm vỡ Danh từ giống cái Sự vạm vỡ -
Corpulent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vạm vỡ 1.2 Phản nghĩa Maigre Tính từ Vạm vỡ Phản nghĩa Maigre -
Corpulente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vạm vỡ 1.2 Phản nghĩa Maigre Tính từ Vạm vỡ Phản nghĩa Maigre -
Corpus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập (về một vấn đề) 1.2 (ngôn ngữ học) tư liệu gốc (để nghiên cứu một hiện tượng)... -
Corpusculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem corpuscule Tính từ Xem corpuscule Théorie corpusculaire thuyết hạt -
Corpuscule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) hạt 1.2 (sinh vật học) tiểu thể Danh từ giống đực (vật lý học) hạt... -
Corral
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bãi quây gia súc (ở Nam Mỹ) 1.2 Nơi nhốt voi (ở ấn độ) Danh từ giống đực Bãi quây... -
Corrasion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự bào mòn Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) sự bào mòn -
Correct
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đúng, đúng đắn; đúng ngữ pháp 1.2 Đứng đắn 1.3 Tạm được, phải chăng 1.4 Phản nghĩa Faux, incorrect,... -
Correcte
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái correct correct -
Correctement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đúng, đúng đắn; đúng ngữ pháp 1.2 Đứng đắn Phó từ Đúng, đúng đắn; đúng ngữ pháp Đứng đắn -
Correcteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chữa bài, người chấm bài 1.2 Người sửa bản in 2 Tính từ 2.1 Hiệu chỉnh Danh từ Người chữa... -
Correctif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiệu chỉnh, chỉnh 1.2 Phản nghĩa Aggravant, excitant 2 Danh từ giống đực 2.1 (dược học) chất hiệu... -
Correction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sửa, sự chữa, sự sửa chữa, sự chữa lại 1.2 Sự chấm bài 1.3 (kỹ thuật) sự hiệu... -
Correctionnalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự chuyển thành vụ án tiểu hình Danh từ giống cái (luật học, pháp... -
Correctionnaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) chuyển thành (một) vụ án tiểu hình Ngoại động từ (luật học, pháp... -
Correctionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) (thuộc) tiểu hình 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Tòa án tiểu hình Tính từ (luật học,... -
Correctionnelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) (thuộc) tiểu hình 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Tòa án tiểu hình Tính từ (luật học,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.