Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Corpuscule

Mục lục

Danh từ giống đực

(vật lý học) hạt
(sinh vật học) tiểu thể

Xem thêm các từ khác

  • Corral

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bãi quây gia súc (ở Nam Mỹ) 1.2 Nơi nhốt voi (ở ấn độ) Danh từ giống đực Bãi quây...
  • Corrasion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự bào mòn Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) sự bào mòn
  • Correct

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đúng, đúng đắn; đúng ngữ pháp 1.2 Đứng đắn 1.3 Tạm được, phải chăng 1.4 Phản nghĩa Faux, incorrect,...
  • Correcte

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái correct correct
  • Correctement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đúng, đúng đắn; đúng ngữ pháp 1.2 Đứng đắn Phó từ Đúng, đúng đắn; đúng ngữ pháp Đứng đắn
  • Correcteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chữa bài, người chấm bài 1.2 Người sửa bản in 2 Tính từ 2.1 Hiệu chỉnh Danh từ Người chữa...
  • Correctif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiệu chỉnh, chỉnh 1.2 Phản nghĩa Aggravant, excitant 2 Danh từ giống đực 2.1 (dược học) chất hiệu...
  • Correction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sửa, sự chữa, sự sửa chữa, sự chữa lại 1.2 Sự chấm bài 1.3 (kỹ thuật) sự hiệu...
  • Correctionnalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự chuyển thành vụ án tiểu hình Danh từ giống cái (luật học, pháp...
  • Correctionnaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) chuyển thành (một) vụ án tiểu hình Ngoại động từ (luật học, pháp...
  • Correctionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) (thuộc) tiểu hình 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Tòa án tiểu hình Tính từ (luật học,...
  • Correctionnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) (thuộc) tiểu hình 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Tòa án tiểu hình Tính từ (luật học,...
  • Correctionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kiểu xử án tiểu hình 1.2 Trước tòa án tiểu hình Phó từ Theo kiểu xử án tiểu hình Trước tòa...
  • Corrective

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiệu chỉnh, chỉnh 1.2 Phản nghĩa Aggravant, excitant 2 Danh từ giống đực 2.1 (dược học) chất hiệu...
  • Correctrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chữa bài, người chấm bài 1.2 Người sửa bản in 2 Tính từ 2.1 Hiệu chỉnh Danh từ Người chữa...
  • Correspondance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tương ứng 2 Phản nghĩa Désaccord, discordance, opposition 2.1 Sự trao đổi thư từ; thư từ;...
  • Correspondancier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thương nghiệp) người giữ việc thư tín (với khách hàng) Danh từ (thương nghiệp) người giữ việc...
  • Correspondant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tương ứng 2 Phản nghĩa Antagoniste, dissemblable, opposé 2.1 (toán học) đồng vị 2.2 Danh từ 2.3 Người...
  • Correspondante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái correspondant correspondant
  • Correspondre

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tương ứng 1.2 Thông với nhau 1.3 Trao đổi thư từ với nhau Nội động từ Tương ứng La fin doit...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top