Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Correspondancier

Mục lục

Danh từ

(thương nghiệp) người giữ việc thư tín (với khách hàng)

Xem thêm các từ khác

  • Correspondant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tương ứng 2 Phản nghĩa Antagoniste, dissemblable, opposé 2.1 (toán học) đồng vị 2.2 Danh từ 2.3 Người...
  • Correspondante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái correspondant correspondant
  • Correspondre

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tương ứng 1.2 Thông với nhau 1.3 Trao đổi thư từ với nhau Nội động từ Tương ứng La fin doit...
  • Corricide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực coricide coricide
  • Corrida

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc đấu bò 1.2 (thường thô tục) sự chạy hỗn độn; sự chen lấn Danh từ giống cái...
  • Corridor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc; địa lý, địa chất) hành lang Danh từ giống đực (kiến trúc; địa lý, địa...
  • Corriger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa, chữa, sửa chữa; uốn nắn lại 1.2 Trừng trị, đánh đòn 1.3 Phản nghĩa Altérer, corrompre,...
  • Corrigeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành in) thợ sửa lỗi Danh từ (ngành in) thợ sửa lỗi
  • Corrigeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành in) thợ sửa lỗi Danh từ (ngành in) thợ sửa lỗi
  • Corrigible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể sửa, có thể chữa Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể sửa,...
  • Corrigé

    Danh từ giống đực Bài tập mẫu Cahier de corrigé vở bài tập mẫu
  • Corroborant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xác minh Tính từ Xác minh Preuve corroborante chứng cứ xác minh
  • Corroborante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xác minh Tính từ Xác minh Preuve corroborante chứng cứ xác minh
  • Corroboration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự xác minh Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự xác...
  • Corroborer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xác minh 1.2 Phản nghĩa Démentir, infirmer Ngoại động từ Xác minh Ces faits corroborent mon opinion...
  • Corrodant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặm mòn, ăn mòn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất gặm mòn Tính từ Gặm mòn, ăn mòn Action corrodante...
  • Corrodante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặm mòn, ăn mòn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất gặm mòn Tính từ Gặm mòn, ăn mòn Action corrodante...
  • Corroder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gặm mòn, ăn mòn 1.2 (nghĩa bóng) làm hao mòn Ngoại động từ Gặm mòn, ăn mòn (nghĩa bóng) làm...
  • Corroi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phép gia công da (thuộc) 1.2 Lớp trát nền (máng, rãnh...) Danh từ giống đực Phép gia công...
  • Corroierie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề gia công da (thuộc) 1.2 Xưởng gia công da (thuộc) Danh từ giống cái Nghề gia công da (thuộc)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top