- Từ điển Pháp - Việt
Correspondante
Xem thêm các từ khác
-
Correspondre
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tương ứng 1.2 Thông với nhau 1.3 Trao đổi thư từ với nhau Nội động từ Tương ứng La fin doit... -
Corricide
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực coricide coricide -
Corrida
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc đấu bò 1.2 (thường thô tục) sự chạy hỗn độn; sự chen lấn Danh từ giống cái... -
Corridor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc; địa lý, địa chất) hành lang Danh từ giống đực (kiến trúc; địa lý, địa... -
Corriger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa, chữa, sửa chữa; uốn nắn lại 1.2 Trừng trị, đánh đòn 1.3 Phản nghĩa Altérer, corrompre,... -
Corrigeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành in) thợ sửa lỗi Danh từ (ngành in) thợ sửa lỗi -
Corrigeuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành in) thợ sửa lỗi Danh từ (ngành in) thợ sửa lỗi -
Corrigible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể sửa, có thể chữa Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể sửa,... -
Corrigé
Danh từ giống đực Bài tập mẫu Cahier de corrigé vở bài tập mẫu -
Corroborant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xác minh Tính từ Xác minh Preuve corroborante chứng cứ xác minh -
Corroborante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xác minh Tính từ Xác minh Preuve corroborante chứng cứ xác minh -
Corroboration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự xác minh Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự xác... -
Corroborer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xác minh 1.2 Phản nghĩa Démentir, infirmer Ngoại động từ Xác minh Ces faits corroborent mon opinion... -
Corrodant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặm mòn, ăn mòn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất gặm mòn Tính từ Gặm mòn, ăn mòn Action corrodante... -
Corrodante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặm mòn, ăn mòn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất gặm mòn Tính từ Gặm mòn, ăn mòn Action corrodante... -
Corroder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gặm mòn, ăn mòn 1.2 (nghĩa bóng) làm hao mòn Ngoại động từ Gặm mòn, ăn mòn (nghĩa bóng) làm... -
Corroi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phép gia công da (thuộc) 1.2 Lớp trát nền (máng, rãnh...) Danh từ giống đực Phép gia công... -
Corroierie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề gia công da (thuộc) 1.2 Xưởng gia công da (thuộc) Danh từ giống cái Nghề gia công da (thuộc)... -
Corrompre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hỏng, làm biến chất; làm hư hỏng 1.2 Mua chuộc, hối lộ; hủ hóa 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Corrompu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hỏng, biến chất, hư hỏng 1.2 Bị mua chuộc 1.3 Phản nghĩa Frais. Pur, vertueux; intègre Tính từ Hỏng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.