Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Corrompue

Mục lục

Tính từ

Hỏng, biến chất, hư hỏng
Bị mua chuộc
Phản nghĩa Frais. Pur, vertueux; intègre

Xem thêm các từ khác

  • Corrosif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặm mòn, ăn mòn 1.2 (nghĩa bóng) cay độc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chất gặm mòn, chất ăn mòn Tính...
  • Corrosion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gặm mòn, sự ăn mòn 1.2 (nghĩa bóng) sự phá hoại dần Danh từ giống cái Sự gặm mòn,...
  • Corrosive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặm mòn, ăn mòn 1.2 (nghĩa bóng) cay độc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chất gặm mòn, chất ăn mòn Tính...
  • Corroyage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gia công da (thuộc) 1.2 Sự hàn rèn 1.3 Sự bào phác (gỗ) Danh từ giống đực Sự gia...
  • Corroyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gia công da (thuộc) 1.2 Hàn rèn (kim loại) 1.3 Bào phác (gỗ) 1.4 Trát nền (mảng, rãnh) 1.5 Nhào,...
  • Corroyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ gia công da (thuộc) Danh từ giống đực Thợ gia công da (thuộc)
  • Corrupteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) làm hư hỏng 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ mua chuộc, kẻ hối lộ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ làm hư...
  • Corruptible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hỏng, có thể biến chất; có thể hư hỏng 1.2 Có thể mua chuộc, có thể hối lộ; có thể...
  • Corruption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm hỏng, sự làm biến chất; sự làm hư hỏng; sự hỏng, sự biến chất; sự hư hỏng...
  • Corruptrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) làm hư hỏng 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ mua chuộc, kẻ hối lộ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ làm hư...
  • Corrélatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tương quan, tương liên 1.2 (toán học) đối xạ 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) từ tương...
  • Corrélation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tương quan, sự tương liên, quan hệ qua lại 1.2 (toán học) phép đối xạ 2 Phản nghĩa...
  • Corrélativement

    Phó từ Tương quan, tương liên
  • Corréler

    Ngoại động từ Tương liên (về mặt thống kê)
  • Corsage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo cánh (nữ) 1.2 Vạt trên (của áo dài) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) mình, thân; ngực Danh từ...
  • Corsaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tàu cướp biển; thuyền trưởng tàu cướp biển; cướp biển 1.2 (nghĩa bóng,...
  • Corse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo Coó-xơ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Coóc-xơ, phương ngữ Coóc-xơ...
  • Corselet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo chẽn ngoài 1.2 (động vật học) ngực trước (ở sâu bọ) 1.3 (sử học) áo giáp nhẹ...
  • Corser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho thêm nồng, làm cho thêm đậm 2 Phản nghĩa Affaiblir, édulcorer 2.1 Làm cho thêm đậm đà,...
  • Corset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo nịt, coocxê Danh từ giống đực Áo nịt, coocxê corset orthopédique (y học) áo chỉnh hình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top