Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Corrosion

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự gặm mòn, sự ăn mòn
Corrosion par l'acide par le gaz par liquide
sự ăn mòn do axit/do khí/do chất lỏng
Corrosion par l'eau de mer par l'air marin par la vapeur
sự ăn mòn do nước biển/do không khí biển/do hơi
Corrosion aqueuse marine saline
sự ăn mòn do nước/do biển/do muối
Corrosion générale uniforme
sự ăn mòn tổng quát/đồng đều
(nghĩa bóng) sự phá hoại dần

Xem thêm các từ khác

  • Corrosive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặm mòn, ăn mòn 1.2 (nghĩa bóng) cay độc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chất gặm mòn, chất ăn mòn Tính...
  • Corroyage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gia công da (thuộc) 1.2 Sự hàn rèn 1.3 Sự bào phác (gỗ) Danh từ giống đực Sự gia...
  • Corroyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gia công da (thuộc) 1.2 Hàn rèn (kim loại) 1.3 Bào phác (gỗ) 1.4 Trát nền (mảng, rãnh) 1.5 Nhào,...
  • Corroyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ gia công da (thuộc) Danh từ giống đực Thợ gia công da (thuộc)
  • Corrupteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) làm hư hỏng 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ mua chuộc, kẻ hối lộ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ làm hư...
  • Corruptible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hỏng, có thể biến chất; có thể hư hỏng 1.2 Có thể mua chuộc, có thể hối lộ; có thể...
  • Corruption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm hỏng, sự làm biến chất; sự làm hư hỏng; sự hỏng, sự biến chất; sự hư hỏng...
  • Corruptrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) làm hư hỏng 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ mua chuộc, kẻ hối lộ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ làm hư...
  • Corrélatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tương quan, tương liên 1.2 (toán học) đối xạ 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) từ tương...
  • Corrélation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tương quan, sự tương liên, quan hệ qua lại 1.2 (toán học) phép đối xạ 2 Phản nghĩa...
  • Corrélativement

    Phó từ Tương quan, tương liên
  • Corréler

    Ngoại động từ Tương liên (về mặt thống kê)
  • Corsage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo cánh (nữ) 1.2 Vạt trên (của áo dài) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) mình, thân; ngực Danh từ...
  • Corsaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tàu cướp biển; thuyền trưởng tàu cướp biển; cướp biển 1.2 (nghĩa bóng,...
  • Corse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo Coó-xơ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Coóc-xơ, phương ngữ Coóc-xơ...
  • Corselet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo chẽn ngoài 1.2 (động vật học) ngực trước (ở sâu bọ) 1.3 (sử học) áo giáp nhẹ...
  • Corser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho thêm nồng, làm cho thêm đậm 2 Phản nghĩa Affaiblir, édulcorer 2.1 Làm cho thêm đậm đà,...
  • Corset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo nịt, coocxê Danh từ giống đực Áo nịt, coocxê corset orthopédique (y học) áo chỉnh hình
  • Corseter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lồng khung cứng vào 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mặc áo nịt cho Ngoại động từ Lồng khung...
  • Corsetier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm áo nịt Danh từ Người làm áo nịt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top