Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cortical

Mục lục

Tính từ

(thực vật học) (thuộc) vỏ
Parenchyme cortical
nhu mô vỏ
Xem cortex
Cellules corticales
tế bào vỏ não
Hormones corticales
hocmon thượng thận

Xem thêm các từ khác

  • Corticale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái cortical cortical
  • Cortication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tình trạng có vỏ Danh từ giống cái (thực vật học) tình trạng có vỏ
  • Cortinaire

    Mục lục 1 Bản mẫu:Cortinaires 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) nấm diềm Bản mẫu:Cortinaires Danh từ giống đực...
  • Cortisone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; dược học) coctizon Danh từ giống cái (sinh vật học; dược học) coctizon
  • Corton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang coocton Danh từ giống đực Rượu vang coocton
  • Cortège

    Danh từ giống đực đoàn người đi theo, đoàn người theo rước Le cortège de la mariée đoàn người đưa dâu (văn học) cái...
  • Corundophyllite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) corunđofilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) corunđofilit
  • Coruscant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thơ ca) lóng lánh, sáng chói Tính từ (thơ ca) lóng lánh, sáng chói Manteau coruscant áo khoác lóng lánh
  • Coruscante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thơ ca) lóng lánh, sáng chói Tính từ (thơ ca) lóng lánh, sáng chói Manteau coruscant áo khoác lóng lánh
  • Corvette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) tàu hộ tống 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tàu chiến coocvet Danh từ giống cái (hàng hải)...
  • Corvicide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc diệt quạ Danh từ giống đực Thuốc diệt quạ
  • Corvifuge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đuổi quạ (thuốc trừ sinh vật hại) Tính từ Đuổi quạ (thuốc trừ sinh vật hại)
  • Corvéable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phải lao dịch 2 Danh từ 2.1 Người phải lao dịch Tính từ Phải lao dịch Danh từ Người phải lao dịch
  • Corvée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) công tác phục vụ; nhóm người làm công tác phục vụ 1.2 Việc nặng nhọc không...
  • Corybante

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thầy cúng thần Đức Mẹ (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) thầy cúng...
  • Corymbe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) ngù (một kiểu cụm hoa) Danh từ giống đực (thực vật học) ngù (một...
  • Corynite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) corinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) corinit
  • Coryphée

    Danh từ giống đực Người cầm đầu; đầu đàn Les coryphées de l\'armée prussienne những kẻ cầm đầu quân đội Phổ (sân...
  • Coryza

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng sổ mũi Danh từ giống đực (y học) chứng sổ mũi
  • Coréen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Triều Tiên 2 Danh từ giống đực 2.1 Tiếng Triều Tiên Tính từ (thuộc) Triều Tiên Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top