Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coryphée

Danh từ giống đực

Người cầm đầu; đầu đàn
Les coryphées de l'armée prussienne
những kẻ cầm đầu quân đội Phổ
(sân khấu, từ cổ nghĩa cổ) người dẫn hát

Xem thêm các từ khác

  • Coryza

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng sổ mũi Danh từ giống đực (y học) chứng sổ mũi
  • Coréen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Triều Tiên 2 Danh từ giống đực 2.1 Tiếng Triều Tiên Tính từ (thuộc) Triều Tiên Danh từ...
  • Cosalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cozalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cozalit
  • Cosaque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính cazăc, kỵ binh Nga 1.2 (nghĩa bóng) người tàn nhẫn Danh từ giống đực Lính cazăc, kỵ...
  • Coseigneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng lãnh chúa Danh từ giống đực (sử học) đồng lãnh chúa
  • Coseigneurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đồng lãnh địa Danh từ giống cái (sử học) đồng lãnh địa
  • Cosignataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cùng ký (vào một văn bản) Danh từ Người cùng ký (vào một văn bản)
  • Cosinus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) cosin Danh từ giống đực (toán học) cosin
  • Cosmique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vũ trụ Tính từ (thuộc) vũ trụ Rayons cosmiques tia vũ trụ
  • Cosmodrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sân bay vũ trụ Danh từ giống đực Sân bay vũ trụ
  • Cosmogare

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà ga vũ trụ (trên quĩ đạo) Danh từ giống cái Nhà ga vũ trụ (trên quĩ đạo)
  • Cosmogonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) tinh nguyên học 1.2 (triết học) thuyết nguồn gốc vũ trụ Danh từ giống...
  • Cosmogonique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cosmogonie cosmogonie
  • Cosmographe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà vũ trụ học Danh từ Nhà vũ trụ học
  • Cosmographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũ trụ học Danh từ giống cái Vũ trụ học
  • Cosmographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cosmographie cosmographie
  • Cosmologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũ trụ luận Danh từ giống cái Vũ trụ luận
  • Cosmologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cosmologie cosmologie
  • Cosmonaute

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà du hành vũ trụ; phi công vũ trụ Danh từ giống đực Nhà du hành vũ trụ; phi công vũ...
  • Cosmonautique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa du hành vũ trụ Danh từ giống cái Khoa du hành vũ trụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top