Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cosaque

Mục lục

Danh từ giống đực

Lính cazăc, kỵ binh Nga
(nghĩa bóng) người tàn nhẫn

Xem thêm các từ khác

  • Coseigneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng lãnh chúa Danh từ giống đực (sử học) đồng lãnh chúa
  • Coseigneurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đồng lãnh địa Danh từ giống cái (sử học) đồng lãnh địa
  • Cosignataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cùng ký (vào một văn bản) Danh từ Người cùng ký (vào một văn bản)
  • Cosinus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) cosin Danh từ giống đực (toán học) cosin
  • Cosmique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vũ trụ Tính từ (thuộc) vũ trụ Rayons cosmiques tia vũ trụ
  • Cosmodrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sân bay vũ trụ Danh từ giống đực Sân bay vũ trụ
  • Cosmogare

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà ga vũ trụ (trên quĩ đạo) Danh từ giống cái Nhà ga vũ trụ (trên quĩ đạo)
  • Cosmogonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) tinh nguyên học 1.2 (triết học) thuyết nguồn gốc vũ trụ Danh từ giống...
  • Cosmogonique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cosmogonie cosmogonie
  • Cosmographe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà vũ trụ học Danh từ Nhà vũ trụ học
  • Cosmographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũ trụ học Danh từ giống cái Vũ trụ học
  • Cosmographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cosmographie cosmographie
  • Cosmologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũ trụ luận Danh từ giống cái Vũ trụ luận
  • Cosmologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cosmologie cosmologie
  • Cosmonaute

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà du hành vũ trụ; phi công vũ trụ Danh từ giống đực Nhà du hành vũ trụ; phi công vũ...
  • Cosmonautique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa du hành vũ trụ Danh từ giống cái Khoa du hành vũ trụ
  • Cosmonomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quy luật vũ trụ Danh từ giống cái Quy luật vũ trụ
  • Cosmonomique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cosmonomie cosmonomie
  • Cosmopathologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh học vũ trụ Danh từ giống cái (y học) bệnh học vũ trụ
  • Cosmopolite

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sống lúc nước này lúc nước khác, người của bốn phương 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người theo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top