Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cosmographie

Mục lục

Danh từ giống cái

Vũ trụ học

Xem thêm các từ khác

  • Cosmographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cosmographie cosmographie
  • Cosmologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũ trụ luận Danh từ giống cái Vũ trụ luận
  • Cosmologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cosmologie cosmologie
  • Cosmonaute

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà du hành vũ trụ; phi công vũ trụ Danh từ giống đực Nhà du hành vũ trụ; phi công vũ...
  • Cosmonautique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa du hành vũ trụ Danh từ giống cái Khoa du hành vũ trụ
  • Cosmonomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quy luật vũ trụ Danh từ giống cái Quy luật vũ trụ
  • Cosmonomique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cosmonomie cosmonomie
  • Cosmopathologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh học vũ trụ Danh từ giống cái (y học) bệnh học vũ trụ
  • Cosmopolite

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sống lúc nước này lúc nước khác, người của bốn phương 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người theo...
  • Cosmopolitisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa thế giới 1.2 Tính chất thế giới, tính chất tứ xứ 1.3 Lối sống nay nước...
  • Cosmoport

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sân bay vũ trụ Danh từ giống đực Sân bay vũ trụ
  • Cosmos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vũ trụ Danh từ giống đực Vũ trụ
  • Cosmotron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) cosmotron Danh từ giống đực (vật lý học) cosmotron
  • Cosmétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mỹ phẩm 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc xức tóc Tính từ (thuộc) mỹ phẩm Danh từ giống...
  • Cosmétiquer

    Ngoại động từ Bôi thuốc, xức
  • Cosmétologie

    Danh từ giống cái Mỹ phẩm học
  • Cossard

    Mục lục 1 Tính từ & danh từ 1.1 (thông tục) đại lãn, lười 1.2 Phản nghĩa Travailleur Tính từ & danh từ (thông tục)...
  • Cossarde

    Mục lục 1 Tính từ & danh từ 1.1 (thông tục) đại lãn, lười 1.2 Phản nghĩa Travailleur Tính từ & danh từ (thông tục)...
  • Cosse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vỏ quả đậu 1.2 (điện học) vòng đầu dây 1.3 Tính đại lãn, tính lười Danh từ giống...
  • Cosser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Húc nhau (dê đực) Nội động từ Húc nhau (dê đực)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top