- Từ điển Pháp - Việt
Cosmopolite
|
Danh từ
Người sống lúc nước này lúc nước khác, người của bốn phương
(từ cũ, nghĩa cũ) người theo chủ nghĩa thế giới
Tính từ
Sống nước nào cũng hợp
- Existence cosmopolite
- cuộc sống ở nước nào cũng hợp
Pha tập quán nước ngoài (phong tục)
Gồm người nhiều nước, gồm người tứ xứ
- Ville cosmopolite
- thành phố gồm người tứ xứ
(thực vật học) khắp thế giới
(từ cũ, nghĩa cũ) theo chủ nghĩa thế giới
Xem thêm các từ khác
-
Cosmopolitisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa thế giới 1.2 Tính chất thế giới, tính chất tứ xứ 1.3 Lối sống nay nước... -
Cosmoport
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sân bay vũ trụ Danh từ giống đực Sân bay vũ trụ -
Cosmos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vũ trụ Danh từ giống đực Vũ trụ -
Cosmotron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) cosmotron Danh từ giống đực (vật lý học) cosmotron -
Cosmétique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mỹ phẩm 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc xức tóc Tính từ (thuộc) mỹ phẩm Danh từ giống... -
Cosmétiquer
Ngoại động từ Bôi thuốc, xức -
Cosmétologie
Danh từ giống cái Mỹ phẩm học -
Cossard
Mục lục 1 Tính từ & danh từ 1.1 (thông tục) đại lãn, lười 1.2 Phản nghĩa Travailleur Tính từ & danh từ (thông tục)... -
Cossarde
Mục lục 1 Tính từ & danh từ 1.1 (thông tục) đại lãn, lười 1.2 Phản nghĩa Travailleur Tính từ & danh từ (thông tục)... -
Cosse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vỏ quả đậu 1.2 (điện học) vòng đầu dây 1.3 Tính đại lãn, tính lười Danh từ giống... -
Cosser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Húc nhau (dê đực) Nội động từ Húc nhau (dê đực) -
Cossette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lát thái (củ cải đường...) Danh từ giống cái Lát thái (củ cải đường...) -
Cossu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giàu có, sung túc 1.2 (nghĩa rộng) sang trọng, xa hoa 1.3 Phản nghĩa Pauvre Tính từ Giàu có, sung túc Bourgeois... -
Cossue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giàu có, sung túc 1.2 (nghĩa rộng) sang trọng, xa hoa 1.3 Phản nghĩa Pauvre Tính từ Giàu có, sung túc Bourgeois... -
Cossus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm sâu đục gỗ Danh từ giống đực (động vật học) bướm sâu đục... -
Cossyrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) coxirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) coxirit -
Costal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem côte 1 Tính từ Xem côte 1 Cartilages costaux sụn xương sườn -
Costale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem côte 1 Tính từ Xem côte 1 Cartilages costaux sụn xương sườn -
Costard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) bộ quần áo (đàn ông) Danh từ giống đực (thông tục) bộ quần áo (đàn ông) -
Costaricien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Cô-xta Ri-ca Tính từ (thuộc) Cô-xta Ri-ca
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.