Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Costiforme

Mục lục

Tính từ

(có) hình xương sườn, (có) dạng sườn
apophyse costiforme
mỏm sườn

Xem thêm các từ khác

  • Costo-transversectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt sườn mỏm ngang Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt sườn...
  • Costume

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần áo, y phục, trang phục 1.2 Bộ quần áo (đàn ông) 1.3 (nghĩa bóng) vỏ ngoài, cái bề...
  • Costumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mặc quần áo cho 1.2 Hóa trang Ngoại động từ Mặc quần áo cho Costumer une fillette mặc quần...
  • Costumier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người may quần áo sân khấu; người bán quần áo sân khấu; người cho thuê quần áo sân khấu 1.2 (sân...
  • Cosy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giỏ ấm Danh từ giống đực Cái giỏ ấm
  • Cotable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể định thị giá (ở thị trường chứng khoán) Tính từ Có thể định thị giá (ở thị trường...
  • Cotangente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) cotang Danh từ giống cái (toán học) cotang
  • Cotation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự định thị giá (ở thị trường chứng khoán) Danh từ giống cái Sự định thị giá (ở...
  • Cote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Suất đóng góp; thuế suất 1.2 Mã (để sắp xếp, để phân loại) 1.3 Thị giá; bảng thị...
  • Coteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sườn đồi 1.2 Đồi nhỏ, gò Danh từ giống đực Sườn đồi Đồi nhỏ, gò
  • Coter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh số 1.2 Ghi giá (hàng hóa) 1.3 Định thị giá (chứng khoán) 1.4 Cho điểm (bài làm, câu trả...
  • Coterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bè đảng Danh từ giống cái Bè đảng
  • Cothurne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giày cao gót (của diễn viên bi kịch) Danh từ giống đực (sử học) giày cao gót...
  • Cotidal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Courbe cotidale ) đường đồng triều
  • Cotidale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Courbe cotidale ) đường đồng triều
  • Cotignac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mứt mộc qua Danh từ giống đực Mứt mộc qua
  • Cotillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội nhảy có trò chơi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) váy lót Danh từ giống đực Hội nhảy có trò...
  • Cotinga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cô tiên Danh từ giống đực (động vật học) chim cô tiên
  • Cotir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giập, làm sây sát (quả cây) Ngoại động từ Làm giập, làm sây sát (quả cây) Fruits cotis...
  • Cotisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể góp tiền Tính từ Có thể góp tiền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top