Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Costumer

Mục lục

Ngoại động từ

Mặc quần áo cho
Costumer une fillette
mặc quần áo cho em gái
Hóa trang

Xem thêm các từ khác

  • Costumier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người may quần áo sân khấu; người bán quần áo sân khấu; người cho thuê quần áo sân khấu 1.2 (sân...
  • Cosy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giỏ ấm Danh từ giống đực Cái giỏ ấm
  • Cotable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể định thị giá (ở thị trường chứng khoán) Tính từ Có thể định thị giá (ở thị trường...
  • Cotangente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) cotang Danh từ giống cái (toán học) cotang
  • Cotation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự định thị giá (ở thị trường chứng khoán) Danh từ giống cái Sự định thị giá (ở...
  • Cote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Suất đóng góp; thuế suất 1.2 Mã (để sắp xếp, để phân loại) 1.3 Thị giá; bảng thị...
  • Coteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sườn đồi 1.2 Đồi nhỏ, gò Danh từ giống đực Sườn đồi Đồi nhỏ, gò
  • Coter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh số 1.2 Ghi giá (hàng hóa) 1.3 Định thị giá (chứng khoán) 1.4 Cho điểm (bài làm, câu trả...
  • Coterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bè đảng Danh từ giống cái Bè đảng
  • Cothurne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giày cao gót (của diễn viên bi kịch) Danh từ giống đực (sử học) giày cao gót...
  • Cotidal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Courbe cotidale ) đường đồng triều
  • Cotidale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Courbe cotidale ) đường đồng triều
  • Cotignac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mứt mộc qua Danh từ giống đực Mứt mộc qua
  • Cotillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội nhảy có trò chơi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) váy lót Danh từ giống đực Hội nhảy có trò...
  • Cotinga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cô tiên Danh từ giống đực (động vật học) chim cô tiên
  • Cotir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giập, làm sây sát (quả cây) Ngoại động từ Làm giập, làm sây sát (quả cây) Fruits cotis...
  • Cotisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể góp tiền Tính từ Có thể góp tiền
  • Cotisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Góp tiền 1.2 Danh từ 1.3 Người góp tiền Tính từ Góp tiền Membre cotisant hội viên góp tiền Danh từ...
  • Cotisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Góp tiền 1.2 Danh từ 1.3 Người góp tiền Tính từ Góp tiền Membre cotisant hội viên góp tiền Danh từ...
  • Cotisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự góp tiền 1.2 Suất đóng góp Danh từ giống cái Sự góp tiền Suất đóng góp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top