Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cotation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự định thị giá (ở thị trường chứng khoán)

Xem thêm các từ khác

  • Cote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Suất đóng góp; thuế suất 1.2 Mã (để sắp xếp, để phân loại) 1.3 Thị giá; bảng thị...
  • Coteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sườn đồi 1.2 Đồi nhỏ, gò Danh từ giống đực Sườn đồi Đồi nhỏ, gò
  • Coter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh số 1.2 Ghi giá (hàng hóa) 1.3 Định thị giá (chứng khoán) 1.4 Cho điểm (bài làm, câu trả...
  • Coterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bè đảng Danh từ giống cái Bè đảng
  • Cothurne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giày cao gót (của diễn viên bi kịch) Danh từ giống đực (sử học) giày cao gót...
  • Cotidal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Courbe cotidale ) đường đồng triều
  • Cotidale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Courbe cotidale ) đường đồng triều
  • Cotignac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mứt mộc qua Danh từ giống đực Mứt mộc qua
  • Cotillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội nhảy có trò chơi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) váy lót Danh từ giống đực Hội nhảy có trò...
  • Cotinga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cô tiên Danh từ giống đực (động vật học) chim cô tiên
  • Cotir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giập, làm sây sát (quả cây) Ngoại động từ Làm giập, làm sây sát (quả cây) Fruits cotis...
  • Cotisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể góp tiền Tính từ Có thể góp tiền
  • Cotisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Góp tiền 1.2 Danh từ 1.3 Người góp tiền Tính từ Góp tiền Membre cotisant hội viên góp tiền Danh từ...
  • Cotisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Góp tiền 1.2 Danh từ 1.3 Người góp tiền Tính từ Góp tiền Membre cotisant hội viên góp tiền Danh từ...
  • Cotisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự góp tiền 1.2 Suất đóng góp Danh từ giống cái Sự góp tiền Suất đóng góp
  • Cotiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Góp tiền, đóng tiền Nội động từ Góp tiền, đóng tiền
  • Coton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bông 1.2 Chỉ bông; miếng bông 2 Tính từ 2.1 (thân mật) khó khăn, gay go Danh từ giống đực...
  • Coton-poudre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc nổ bông, funmicoton Danh từ giống đực Thuốc nổ bông, funmicoton
  • Cotonnade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải bông Danh từ giống cái Vải bông
  • Cotonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sổ lông (tơ sống) Danh từ giống đực Sự sổ lông (tơ sống)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top