Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coterie

Mục lục

Danh từ giống cái

Bè đảng

Xem thêm các từ khác

  • Cothurne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giày cao gót (của diễn viên bi kịch) Danh từ giống đực (sử học) giày cao gót...
  • Cotidal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Courbe cotidale ) đường đồng triều
  • Cotidale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Courbe cotidale ) đường đồng triều
  • Cotignac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mứt mộc qua Danh từ giống đực Mứt mộc qua
  • Cotillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội nhảy có trò chơi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) váy lót Danh từ giống đực Hội nhảy có trò...
  • Cotinga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cô tiên Danh từ giống đực (động vật học) chim cô tiên
  • Cotir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giập, làm sây sát (quả cây) Ngoại động từ Làm giập, làm sây sát (quả cây) Fruits cotis...
  • Cotisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể góp tiền Tính từ Có thể góp tiền
  • Cotisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Góp tiền 1.2 Danh từ 1.3 Người góp tiền Tính từ Góp tiền Membre cotisant hội viên góp tiền Danh từ...
  • Cotisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Góp tiền 1.2 Danh từ 1.3 Người góp tiền Tính từ Góp tiền Membre cotisant hội viên góp tiền Danh từ...
  • Cotisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự góp tiền 1.2 Suất đóng góp Danh từ giống cái Sự góp tiền Suất đóng góp
  • Cotiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Góp tiền, đóng tiền Nội động từ Góp tiền, đóng tiền
  • Coton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bông 1.2 Chỉ bông; miếng bông 2 Tính từ 2.1 (thân mật) khó khăn, gay go Danh từ giống đực...
  • Coton-poudre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc nổ bông, funmicoton Danh từ giống đực Thuốc nổ bông, funmicoton
  • Cotonnade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải bông Danh từ giống cái Vải bông
  • Cotonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sổ lông (tơ sống) Danh từ giống đực Sự sổ lông (tơ sống)
  • Cotonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có lông tơ (vải, quả cây) Tự động từ Có lông tơ (vải, quả cây)
  • Cotonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trồng bông 1.2 Ruộng bông Danh từ giống cái Sự trồng bông Ruộng bông
  • Cotonneuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lông tơ 1.2 Như bông 1.3 (nghĩa bóng) mềm yếu Tính từ Có lông tơ Fruit cotonneux quả có lông tơ Như...
  • Cotonneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lông tơ 1.2 Như bông 1.3 (nghĩa bóng) mềm yếu Tính từ Có lông tơ Fruit cotonneux quả có lông tơ Như...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top