Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coton

Mục lục

Danh từ giống đực

Bông
Une balle de coton
một kiện bông
Coton hydrophile
bông hút nước
Chỉ bông; miếng bông
Coton à broder
chỉ bông để thêu
Mettre un coton sur une plaie
đặt một miếng bông lên vết thương
avoir du coton dans les oreilles
nghễnh ngãng, nghe không rõ
avoir les jambes les bras en coton se sentir tout en coton
mệt mỏi quá, ốm yếu quá
élever un enfant dans du coton
nuôi con quá nuông chiều săn sóc
filer un mauvais coton
(thân mật) ở trong tình thế nguy kịch (về sức khoẻ, về công việc làm ăn)
jeter son coton
sổ lông (vải)

Tính từ

(thân mật) khó khăn, gay go
[[�a]] c'est coton!
Việc ấy gay go đấy!

Xem thêm các từ khác

  • Coton-poudre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc nổ bông, funmicoton Danh từ giống đực Thuốc nổ bông, funmicoton
  • Cotonnade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải bông Danh từ giống cái Vải bông
  • Cotonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sổ lông (tơ sống) Danh từ giống đực Sự sổ lông (tơ sống)
  • Cotonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có lông tơ (vải, quả cây) Tự động từ Có lông tơ (vải, quả cây)
  • Cotonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trồng bông 1.2 Ruộng bông Danh từ giống cái Sự trồng bông Ruộng bông
  • Cotonneuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lông tơ 1.2 Như bông 1.3 (nghĩa bóng) mềm yếu Tính từ Có lông tơ Fruit cotonneux quả có lông tơ Như...
  • Cotonneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lông tơ 1.2 Như bông 1.3 (nghĩa bóng) mềm yếu Tính từ Có lông tơ Fruit cotonneux quả có lông tơ Như...
  • Cotonnier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Cotonnier 2 Tính từ 2.1 Xem coton 1 2.2 Danh từ giống đực 2.3 (thực vật học) cây bông Bản mẫu:Cotonnier...
  • Cotre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền cốt (một buồm) Danh từ giống đực Thuyền cốt (một buồm)
  • Cotret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bó củi ngắn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) bó củi ngắn être...
  • Cottage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà nông thôn Danh từ giống đực Nhà nông thôn
  • Cotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quần lao động, quần thợ máy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) váy ngắn 1.3 Đồng âm Cote Danh từ giống...
  • Cotutelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự cùng giám hộ Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự cùng giám...
  • Cotuteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người cùng giám hộ Danh từ (luật học, pháp lý) người cùng giám hộ
  • Cotutrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người cùng giám hộ Danh từ (luật học, pháp lý) người cùng giám hộ
  • Cotyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) ổ cối Danh từ giống đực (giải phẫu) ổ cối
  • Cotylédon

    Danh từ giống đực (thực vật học) lá mầm (giải phẫu) múi nhau
  • Cotype

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) đồng mẫu Danh từ giống đực (sinh vật học) đồng mẫu
  • Cou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổ 1.2 Đồng âm Coup, co‰t Danh từ giống đực Cổ S\'\'entourer le cou d\'\'une cravate thắt...
  • Cou-de-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mu bàn chân Danh từ giống đực Mu bàn chân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top