- Từ điển Pháp - Việt
Cotte
|
Danh từ giống cái
Quần lao động, quần thợ máy
(từ cũ, nghĩa cũ) váy ngắn
Đồng âm Cote
Xem thêm các từ khác
-
Cotutelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự cùng giám hộ Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự cùng giám... -
Cotuteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người cùng giám hộ Danh từ (luật học, pháp lý) người cùng giám hộ -
Cotutrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người cùng giám hộ Danh từ (luật học, pháp lý) người cùng giám hộ -
Cotyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) ổ cối Danh từ giống đực (giải phẫu) ổ cối -
Cotylédon
Danh từ giống đực (thực vật học) lá mầm (giải phẫu) múi nhau -
Cotype
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) đồng mẫu Danh từ giống đực (sinh vật học) đồng mẫu -
Cou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổ 1.2 Đồng âm Coup, co‰t Danh từ giống đực Cổ S\'\'entourer le cou d\'\'une cravate thắt... -
Cou-de-pied
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mu bàn chân Danh từ giống đực Mu bàn chân -
Couac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng nhạc lạc điệu; tiếng hát lạc điệu Danh từ giống đực Tiếng nhạc lạc điệu;... -
Couard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) tiếng địa phương nhút nhát hèn nhát 1.2 Phản nghĩa Courageux 1.3 Danh từ 1.4 (văn học) tiếng... -
Couarde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) tiếng địa phương nhút nhát hèn nhát 1.2 Phản nghĩa Courageux 1.3 Danh từ 1.4 (văn học) tiếng... -
Couardise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tính nhút nhát, tính hèn nhát Danh từ giống cái (văn học) tính nhút nhát, tính... -
Coucal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim bìm bịp Danh từ giống đực (động vật học) chim bìm bịp -
Couchage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nằm 1.2 Đồ để nằm 1.3 (nông nghiệp) lối chiết vùi đất 1.4 (nông nghiệp) sự gieo... -
Couchant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Phía mặt trời lặn, phương Tây 1.3 (nghĩa bóng) lúc về già, lúc tàn tạ Tính... -
Couchante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Phía mặt trời lặn, phương Tây 1.3 (nghĩa bóng) lúc về già, lúc tàn tạ Tính... -
Couche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lớp, tầng 1.2 (nông nghiệp) luống, luống ủ 1.3 Tầng lớp 1.4 Lót (trong tả lót em) 1.5 ( số... -
Couche-culotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quần lót (của trẻ mới sinh) Danh từ giống cái Quần lót (của trẻ mới sinh) -
Couche-tard
Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 Người hay ngủ muộn, người hay thức khuya 1.2 Phản nghĩa Couche-tôt Danh từ ( không đổi)... -
Coucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho đi ngủ 1.2 Đặt nằm 2 Phản nghĩa Lever; dresser 2.1 Làm đổ nghiêng 2.2 Phết một lớp 2.3...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.