- Từ điển Pháp - Việt
Cotype
Xem thêm các từ khác
-
Cou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổ 1.2 Đồng âm Coup, co‰t Danh từ giống đực Cổ S\'\'entourer le cou d\'\'une cravate thắt... -
Cou-de-pied
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mu bàn chân Danh từ giống đực Mu bàn chân -
Couac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng nhạc lạc điệu; tiếng hát lạc điệu Danh từ giống đực Tiếng nhạc lạc điệu;... -
Couard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) tiếng địa phương nhút nhát hèn nhát 1.2 Phản nghĩa Courageux 1.3 Danh từ 1.4 (văn học) tiếng... -
Couarde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) tiếng địa phương nhút nhát hèn nhát 1.2 Phản nghĩa Courageux 1.3 Danh từ 1.4 (văn học) tiếng... -
Couardise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tính nhút nhát, tính hèn nhát Danh từ giống cái (văn học) tính nhút nhát, tính... -
Coucal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim bìm bịp Danh từ giống đực (động vật học) chim bìm bịp -
Couchage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nằm 1.2 Đồ để nằm 1.3 (nông nghiệp) lối chiết vùi đất 1.4 (nông nghiệp) sự gieo... -
Couchant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Phía mặt trời lặn, phương Tây 1.3 (nghĩa bóng) lúc về già, lúc tàn tạ Tính... -
Couchante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Phía mặt trời lặn, phương Tây 1.3 (nghĩa bóng) lúc về già, lúc tàn tạ Tính... -
Couche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lớp, tầng 1.2 (nông nghiệp) luống, luống ủ 1.3 Tầng lớp 1.4 Lót (trong tả lót em) 1.5 ( số... -
Couche-culotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quần lót (của trẻ mới sinh) Danh từ giống cái Quần lót (của trẻ mới sinh) -
Couche-tard
Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 Người hay ngủ muộn, người hay thức khuya 1.2 Phản nghĩa Couche-tôt Danh từ ( không đổi)... -
Coucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho đi ngủ 1.2 Đặt nằm 2 Phản nghĩa Lever; dresser 2.1 Làm đổ nghiêng 2.2 Phết một lớp 2.3... -
Coucherie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự ăn nằm với nhau Danh từ giống cái (thông tục) sự ăn nằm với nhau -
Couchette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Toa có giường ngủ, ghế nằm (trên tàu thủy, xe lửa) Danh từ giống cái Toa có giường ngủ,... -
Coucheur
Mục lục 1 Danh từ Danh từ Mauvais coucheur ) (thân mật) người khó tính -
Coucheuse
Mục lục 1 Danh từ Danh từ Mauvais coucheur ) (thân mật) người khó tính -
Couchis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) giát sàn Danh từ giống đực (xây dựng) giát sàn -
Couchoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái miết (của thợ mạ vàng) Danh từ giống đực Cái miết (của thợ mạ vàng)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.