Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cou

Mục lục

Danh từ giống đực

Cổ
S''entourer le cou d''une cravate
thắt ca vát vào cổ
Cou des oiseaux
cổ chim
Le cou d''une bouteille
cổ chai
casser le cou à quelqu''un casser
casser
cou de cygne cygne
cygne
couper le cou
chặt đầu, cắt cổ
jusqu''au cou
đến tận cổ, ngập đầu
Endetté jusqu''au cou
�� mắc nợ ngập đầu
la bride sur le cou
tự do phóng túng
la corde au cou
trong cảnh tù tội; trong cảnh nhục nhã
prendre ses jambes à son cou jambe
jambe
se jeter sauter au cou de quelqu''un
ôm hôn ai nhiệt tình
se mettre la corde au cou corde
corde
se casser le cou
thua thiệt; thảm hại
tordre le cou
vặn cổ
Đồng âm Coup, co‰t

Xem thêm các từ khác

  • Cou-de-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mu bàn chân Danh từ giống đực Mu bàn chân
  • Couac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng nhạc lạc điệu; tiếng hát lạc điệu Danh từ giống đực Tiếng nhạc lạc điệu;...
  • Couard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) tiếng địa phương nhút nhát hèn nhát 1.2 Phản nghĩa Courageux 1.3 Danh từ 1.4 (văn học) tiếng...
  • Couarde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) tiếng địa phương nhút nhát hèn nhát 1.2 Phản nghĩa Courageux 1.3 Danh từ 1.4 (văn học) tiếng...
  • Couardise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tính nhút nhát, tính hèn nhát Danh từ giống cái (văn học) tính nhút nhát, tính...
  • Coucal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim bìm bịp Danh từ giống đực (động vật học) chim bìm bịp
  • Couchage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nằm 1.2 Đồ để nằm 1.3 (nông nghiệp) lối chiết vùi đất 1.4 (nông nghiệp) sự gieo...
  • Couchant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Phía mặt trời lặn, phương Tây 1.3 (nghĩa bóng) lúc về già, lúc tàn tạ Tính...
  • Couchante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Phía mặt trời lặn, phương Tây 1.3 (nghĩa bóng) lúc về già, lúc tàn tạ Tính...
  • Couche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lớp, tầng 1.2 (nông nghiệp) luống, luống ủ 1.3 Tầng lớp 1.4 Lót (trong tả lót em) 1.5 ( số...
  • Couche-culotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quần lót (của trẻ mới sinh) Danh từ giống cái Quần lót (của trẻ mới sinh)
  • Couche-tard

    Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 Người hay ngủ muộn, người hay thức khuya 1.2 Phản nghĩa Couche-tôt Danh từ ( không đổi)...
  • Coucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho đi ngủ 1.2 Đặt nằm 2 Phản nghĩa Lever; dresser 2.1 Làm đổ nghiêng 2.2 Phết một lớp 2.3...
  • Coucherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự ăn nằm với nhau Danh từ giống cái (thông tục) sự ăn nằm với nhau
  • Couchette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Toa có giường ngủ, ghế nằm (trên tàu thủy, xe lửa) Danh từ giống cái Toa có giường ngủ,...
  • Coucheur

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ Mauvais coucheur ) (thân mật) người khó tính
  • Coucheuse

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ Mauvais coucheur ) (thân mật) người khó tính
  • Couchis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) giát sàn Danh từ giống đực (xây dựng) giát sàn
  • Couchoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái miết (của thợ mạ vàng) Danh từ giống đực Cái miết (của thợ mạ vàng)
  • Coucou

    Mục lục 1 Bản mẫu:Coucou 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim cu cu 1.3 (thực vật học) cây báo xuân 1.4 Máy bay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top