Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Couchage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự nằm
Payer son couchage
trả tiền nằm
Đồ để nằm
(nông nghiệp) lối chiết vùi đất
(nông nghiệp) sự gieo vào đống ủ (cho hạt nảy mầm)
(thông tục) sự ăn nằm với nhau

Xem thêm các từ khác

  • Couchant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Phía mặt trời lặn, phương Tây 1.3 (nghĩa bóng) lúc về già, lúc tàn tạ Tính...
  • Couchante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Phía mặt trời lặn, phương Tây 1.3 (nghĩa bóng) lúc về già, lúc tàn tạ Tính...
  • Couche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lớp, tầng 1.2 (nông nghiệp) luống, luống ủ 1.3 Tầng lớp 1.4 Lót (trong tả lót em) 1.5 ( số...
  • Couche-culotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quần lót (của trẻ mới sinh) Danh từ giống cái Quần lót (của trẻ mới sinh)
  • Couche-tard

    Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 Người hay ngủ muộn, người hay thức khuya 1.2 Phản nghĩa Couche-tôt Danh từ ( không đổi)...
  • Coucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho đi ngủ 1.2 Đặt nằm 2 Phản nghĩa Lever; dresser 2.1 Làm đổ nghiêng 2.2 Phết một lớp 2.3...
  • Coucherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự ăn nằm với nhau Danh từ giống cái (thông tục) sự ăn nằm với nhau
  • Couchette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Toa có giường ngủ, ghế nằm (trên tàu thủy, xe lửa) Danh từ giống cái Toa có giường ngủ,...
  • Coucheur

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ Mauvais coucheur ) (thân mật) người khó tính
  • Coucheuse

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ Mauvais coucheur ) (thân mật) người khó tính
  • Couchis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) giát sàn Danh từ giống đực (xây dựng) giát sàn
  • Couchoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái miết (của thợ mạ vàng) Danh từ giống đực Cái miết (của thợ mạ vàng)
  • Coucou

    Mục lục 1 Bản mẫu:Coucou 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim cu cu 1.3 (thực vật học) cây báo xuân 1.4 Máy bay...
  • Coucoumelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm amanit xám, nấm bọc Danh từ giống cái (thực vật học) nấm amanit xám,...
  • Coude

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuỷu tay 1.2 Khuỷu tay áo 1.3 (chỗ) khuỷu Danh từ giống đực Khuỷu tay Khuỷu tay áo (chỗ)...
  • Couder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gập khúc lại Ngoại động từ Gập khúc lại Couder une barre de fer gập khúc một thanh sắt
  • Coudoiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sát cánh Danh từ giống đực Sự sát cánh
  • Coudoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đi sát, đi gần, sát cánh với 1.2 Gần với, không xa mấy 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hích bằng khuỷu...
  • Coudraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng (cây) phỉ Danh từ giống cái Đất trồng (cây) phỉ
  • Coudre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khâu, may 1.2 Phản nghĩa Découdre Ngoại động từ Khâu, may Machine à coudre máy khâu Coudre une plaie...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top