- Từ điển Pháp - Việt
Coucher
|
Ngoại động từ
Cho đi ngủ
Đặt nằm
Phản nghĩa Lever; dresser
Làm đổ nghiêng
Phết một lớp
(nghĩa bóng) ghi vào
Nội động từ
Ngủ
Ngủ đêm, ngủ trọ
(hàng hải) nghiêng
Danh từ giống đực
Sự đi ngủ
Sự ngủ trọ
Lúc lặn xuống
Xem thêm các từ khác
-
Coucherie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự ăn nằm với nhau Danh từ giống cái (thông tục) sự ăn nằm với nhau -
Couchette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Toa có giường ngủ, ghế nằm (trên tàu thủy, xe lửa) Danh từ giống cái Toa có giường ngủ,... -
Coucheur
Mục lục 1 Danh từ Danh từ Mauvais coucheur ) (thân mật) người khó tính -
Coucheuse
Mục lục 1 Danh từ Danh từ Mauvais coucheur ) (thân mật) người khó tính -
Couchis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) giát sàn Danh từ giống đực (xây dựng) giát sàn -
Couchoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái miết (của thợ mạ vàng) Danh từ giống đực Cái miết (của thợ mạ vàng) -
Coucou
Mục lục 1 Bản mẫu:Coucou 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim cu cu 1.3 (thực vật học) cây báo xuân 1.4 Máy bay... -
Coucoumelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm amanit xám, nấm bọc Danh từ giống cái (thực vật học) nấm amanit xám,... -
Coude
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuỷu tay 1.2 Khuỷu tay áo 1.3 (chỗ) khuỷu Danh từ giống đực Khuỷu tay Khuỷu tay áo (chỗ)... -
Couder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gập khúc lại Ngoại động từ Gập khúc lại Couder une barre de fer gập khúc một thanh sắt -
Coudoiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sát cánh Danh từ giống đực Sự sát cánh -
Coudoyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đi sát, đi gần, sát cánh với 1.2 Gần với, không xa mấy 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hích bằng khuỷu... -
Coudraie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng (cây) phỉ Danh từ giống cái Đất trồng (cây) phỉ -
Coudre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khâu, may 1.2 Phản nghĩa Découdre Ngoại động từ Khâu, may Machine à coudre máy khâu Coudre une plaie... -
Coudrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây phỉ Danh từ giống đực (thực vật học) cây phỉ -
Couenne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bì lợn (để chế món ăn) 1.2 (thông tục) da (người) 1.3 (sinh vật học) váng huyết Danh từ... -
Couenneuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như da lợn cạo 1.2 Có váng huyết Tính từ Như da lợn cạo Có váng huyết -
Couenneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như da lợn cạo 1.2 Có váng huyết Tính từ Như da lợn cạo Có váng huyết -
Couette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) ổ chặn 1.2 (tiếng địa phương) nệm lông 1.3 (thân mật) đuôi sam (tóc), bím... -
Couffa
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kouffa kouffa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.