Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coucher

Mục lục

Ngoại động từ

Cho đi ngủ
Coucher un enfant
cho em bé đi ngủ
Đặt nằm
Coucher un blessé sur un brancard
đặt người bị thương nằm lên băng ca
Coucher une échelle
đặt nằm cái thang xuống

Phản nghĩa Lever; dresser

Làm đổ nghiêng
Le vent couche les arbres
gió làm cây cối đổ nghiêng
Phết một lớp
Coucher de la peinture
phết một lớp sơn
(nghĩa bóng) ghi vào
Coucher quelqu'un sur une liste
ghi ai vào danh sách
coucher en joue joue
joue
Coucher un fusil en joue
�� áp súng vào má ngắm bắn

Nội động từ

Ngủ
Coucher sans oreiller
ngủ không gối
Ngủ đêm, ngủ trọ
Coucher chez un ami
ngủ đêm ở nhà bạn
(hàng hải) nghiêng
Navire qui couche
tàu nghiêng đi
coucher avec quelqu'un
(thân mật) ăn nằm với ai
un nom à coucher dehors
(thân mật) một tên khó đọc và khó nhớ
Danh từ giống đực
Sự đi ngủ
Sự ngủ trọ
Lúc lặn xuống

Xem thêm các từ khác

  • Coucherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự ăn nằm với nhau Danh từ giống cái (thông tục) sự ăn nằm với nhau
  • Couchette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Toa có giường ngủ, ghế nằm (trên tàu thủy, xe lửa) Danh từ giống cái Toa có giường ngủ,...
  • Coucheur

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ Mauvais coucheur ) (thân mật) người khó tính
  • Coucheuse

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ Mauvais coucheur ) (thân mật) người khó tính
  • Couchis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) giát sàn Danh từ giống đực (xây dựng) giát sàn
  • Couchoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái miết (của thợ mạ vàng) Danh từ giống đực Cái miết (của thợ mạ vàng)
  • Coucou

    Mục lục 1 Bản mẫu:Coucou 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim cu cu 1.3 (thực vật học) cây báo xuân 1.4 Máy bay...
  • Coucoumelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm amanit xám, nấm bọc Danh từ giống cái (thực vật học) nấm amanit xám,...
  • Coude

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuỷu tay 1.2 Khuỷu tay áo 1.3 (chỗ) khuỷu Danh từ giống đực Khuỷu tay Khuỷu tay áo (chỗ)...
  • Couder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gập khúc lại Ngoại động từ Gập khúc lại Couder une barre de fer gập khúc một thanh sắt
  • Coudoiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sát cánh Danh từ giống đực Sự sát cánh
  • Coudoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đi sát, đi gần, sát cánh với 1.2 Gần với, không xa mấy 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hích bằng khuỷu...
  • Coudraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng (cây) phỉ Danh từ giống cái Đất trồng (cây) phỉ
  • Coudre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khâu, may 1.2 Phản nghĩa Découdre Ngoại động từ Khâu, may Machine à coudre máy khâu Coudre une plaie...
  • Coudrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây phỉ Danh từ giống đực (thực vật học) cây phỉ
  • Couenne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bì lợn (để chế món ăn) 1.2 (thông tục) da (người) 1.3 (sinh vật học) váng huyết Danh từ...
  • Couenneuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như da lợn cạo 1.2 Có váng huyết Tính từ Như da lợn cạo Có váng huyết
  • Couenneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như da lợn cạo 1.2 Có váng huyết Tính từ Như da lợn cạo Có váng huyết
  • Couette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) ổ chặn 1.2 (tiếng địa phương) nệm lông 1.3 (thân mật) đuôi sam (tóc), bím...
  • Couffa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kouffa kouffa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top