Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coudoiement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự sát cánh

Xem thêm các từ khác

  • Coudoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đi sát, đi gần, sát cánh với 1.2 Gần với, không xa mấy 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hích bằng khuỷu...
  • Coudraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng (cây) phỉ Danh từ giống cái Đất trồng (cây) phỉ
  • Coudre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khâu, may 1.2 Phản nghĩa Découdre Ngoại động từ Khâu, may Machine à coudre máy khâu Coudre une plaie...
  • Coudrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây phỉ Danh từ giống đực (thực vật học) cây phỉ
  • Couenne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bì lợn (để chế món ăn) 1.2 (thông tục) da (người) 1.3 (sinh vật học) váng huyết Danh từ...
  • Couenneuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như da lợn cạo 1.2 Có váng huyết Tính từ Như da lợn cạo Có váng huyết
  • Couenneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như da lợn cạo 1.2 Có váng huyết Tính từ Như da lợn cạo Có váng huyết
  • Couette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) ổ chặn 1.2 (tiếng địa phương) nệm lông 1.3 (thân mật) đuôi sam (tóc), bím...
  • Couffa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kouffa kouffa
  • Couffin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sọt Danh từ giống đực Sọt Couffin en bambou cái sọt bằng tre Couffin de raisins một sọt...
  • Coufique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Chữ cufic Tính từ Ecriture coufique ) chữ cufic (chữ cổ A Rập) Danh từ giống...
  • Cougouar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực puma puma
  • Couguar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực puma puma
  • Couic!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Ố ố! Thán từ Ố ố!
  • Couillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) có dái to Tính từ (thông tục) có dái to
  • Couille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) hòn dái 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bìu dái Danh từ giống cái (thông tục) hòn dái...
  • Couillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đồ ngốc Danh từ giống đực (thông tục) đồ ngốc
  • Couillonnade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) điều dại dột Danh từ giống cái (thông tục) điều dại dột
  • Couillonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) đánh lừa Ngoại động từ (thông tục) đánh lừa Couillonner son rival đánh lừa...
  • Couillonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự đánh lừa 1.2 (thông tục) trò đùa Danh từ giống cái (thông tục) sự đánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top