Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Couenneuse

Mục lục

Tính từ

Như da lợn cạo
Có váng huyết

Xem thêm các từ khác

  • Couenneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như da lợn cạo 1.2 Có váng huyết Tính từ Như da lợn cạo Có váng huyết
  • Couette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) ổ chặn 1.2 (tiếng địa phương) nệm lông 1.3 (thân mật) đuôi sam (tóc), bím...
  • Couffa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kouffa kouffa
  • Couffin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sọt Danh từ giống đực Sọt Couffin en bambou cái sọt bằng tre Couffin de raisins một sọt...
  • Coufique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Chữ cufic Tính từ Ecriture coufique ) chữ cufic (chữ cổ A Rập) Danh từ giống...
  • Cougouar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực puma puma
  • Couguar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực puma puma
  • Couic!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Ố ố! Thán từ Ố ố!
  • Couillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) có dái to Tính từ (thông tục) có dái to
  • Couille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) hòn dái 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bìu dái Danh từ giống cái (thông tục) hòn dái...
  • Couillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đồ ngốc Danh từ giống đực (thông tục) đồ ngốc
  • Couillonnade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) điều dại dột Danh từ giống cái (thông tục) điều dại dột
  • Couillonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) đánh lừa Ngoại động từ (thông tục) đánh lừa Couillonner son rival đánh lừa...
  • Couillonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự đánh lừa 1.2 (thông tục) trò đùa Danh từ giống cái (thông tục) sự đánh...
  • Couinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng kêu (của thỏ) Danh từ giống đực Tiếng kêu (của thỏ)
  • Couiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) kêu nhỏ nhẻ 1.2 (thông tục) rít lên Nội động từ (thân mật) kêu nhỏ nhẻ (thông...
  • Coulage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổ cho chảy (vào cái gì) 1.2 Sự chảy (chất lỏng) 1.3 (thân mật) sự lãng phí Danh...
  • Coulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy tốt 1.2 Trôi chảy 1.3 Dễ tính 2 Phản nghĩa Serré. Difficile. Sévère 2.1 Noeud coulant nút thòng lọng...
  • Coulante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy tốt 1.2 Trôi chảy 1.3 Dễ tính 2 Phản nghĩa Serré. Difficile. Sévère 2.1 Noeud coulant nút thòng lọng...
  • Coule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo thụng (của một số thầy tu) Danh từ giống cái Áo thụng (của một số thầy tu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top