Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Couinement

Mục lục

Danh từ giống đực

Tiếng kêu (của thỏ)

Xem thêm các từ khác

  • Couiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) kêu nhỏ nhẻ 1.2 (thông tục) rít lên Nội động từ (thân mật) kêu nhỏ nhẻ (thông...
  • Coulage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổ cho chảy (vào cái gì) 1.2 Sự chảy (chất lỏng) 1.3 (thân mật) sự lãng phí Danh...
  • Coulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy tốt 1.2 Trôi chảy 1.3 Dễ tính 2 Phản nghĩa Serré. Difficile. Sévère 2.1 Noeud coulant nút thòng lọng...
  • Coulante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy tốt 1.2 Trôi chảy 1.3 Dễ tính 2 Phản nghĩa Serré. Difficile. Sévère 2.1 Noeud coulant nút thòng lọng...
  • Coule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo thụng (của một số thầy tu) Danh từ giống cái Áo thụng (của một số thầy tu)
  • Coulemelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nấm mũ vảy cao chân (ăn được) Danh từ giống cái Nấm mũ vảy cao chân (ăn được)
  • Couler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chảy (chất lỏng) 1.2 Rò 1.3 Trượt theo, tụt theo 1.4 Trôi đi 1.5 (nông nghiệp) thui chột 1.6 Trôi...
  • Couleur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màu, sắc 1.2 Màu sắc 1.3 (đánh bài) (đánh cờ) hoa (của con bài) 1.4 ( số nhiều) màu huy hiệu;...
  • Couleuvre

    Mục lục 1 Bản mẫu:Couleuvre 2 Danh từ giống cái 2.1 Rắn nước; rắn ráo; rắn lải Bản mẫu:Couleuvre Danh từ giống cái Rắn...
  • Couleuvreau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rắn nước con Danh từ giống đực Rắn nước con
  • Couleuvrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) súng thần công Danh từ giống cái (sử học) súng thần công
  • Coulis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Nước hầm (thịt...) 1.3 (xây dựng) vữa lỏng 1.4 Đồng âm Coolie Tính từ Vent...
  • Coulissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trượt theo rãnh Tính từ Trượt theo rãnh Porte coulissante cửa trượt (theo rãnh)
  • Coulissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trượt theo rãnh Tính từ Trượt theo rãnh Porte coulissante cửa trượt (theo rãnh)
  • Coulisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rãnh trượt 1.2 Tấm trượt; thanh trượt 1.3 Cạp dải rút 1.4 (thường số nhiều) hậu trường...
  • Coulisseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thanh trượt Danh từ giống đực (kỹ thuật) thanh trượt
  • Coulissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trượt theo rãnh Danh từ giống đực Sự trượt theo rãnh
  • Coulisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt rãnh trượt (để đẩy) 2 Nội động từ 2.1 Trượt theo rãnh Ngoại động từ Đặt rãnh...
  • Coulissier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người môi giới chứng khoán không chính thức Danh từ giống đực Người môi giới chứng...
  • Couloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hành lang Danh từ giống đực Hành lang couloir aérien (hàng không) hành lang hàng không
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top