Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Couler

Mục lục

Nội động từ

Chảy (chất lỏng)
Le sang coule
máu chảy
Le récipient coule
cái thùng này rò
Trượt theo, tụt theo
Se laisser couler le long d'une corde
tụt xuống theo dây
Trôi đi
Les années coulent insensiblement
năm tháng trôi đi một cách lặng lẽ
(nông nghiệp) thui chột
Trôi chảy
Style qui coule
văn trôi chảy
Đắm
Ce vaisseau va couler
chiếc tàu này sắp đắm
couler à pic
chết đuối, chìm đắm
couler de source
là kết quả tất nhiên, đến tự nhiên
faire couler de l'encre
làm tốn giấy mực, khiến phải nhắc đến nhiều
faire couler le sang
làm đổ máu nhiều
le sang coule
có máu chảy; có người chết; có người bị thương

Ngoại động từ

Đổ, rót
Couler un liquide à travers un filtre
rót một chất lỏng qua lọc
Đổ khuôn
Couler une statue
đổ khuôn một pho tượng
Đánh đắm
Couler un bateau
đánh đắm một chiếc tàu
Phá hỏng
Couler une affaire
phá hỏng một việc
(nghĩa bóng) làm mất danh giá
Couler quelqu'un
làm mất danh giá ai
Giúi, đưa nhẹ
Couler un billet
giúi một tấm vé
Sống lặng lẽ
Couler des jours heureux
sống lặng lẽ những ngày hạnh phúc
couler un mot à l'oreille
nói khẽ vào tai ai (một cách kín đáo)
couler un regard couler les yeux
đưa mắt nhìn
se la couler douce
(thân mật) sống yên vui hạnh phúc

Xem thêm các từ khác

  • Couleur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màu, sắc 1.2 Màu sắc 1.3 (đánh bài) (đánh cờ) hoa (của con bài) 1.4 ( số nhiều) màu huy hiệu;...
  • Couleuvre

    Mục lục 1 Bản mẫu:Couleuvre 2 Danh từ giống cái 2.1 Rắn nước; rắn ráo; rắn lải Bản mẫu:Couleuvre Danh từ giống cái Rắn...
  • Couleuvreau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rắn nước con Danh từ giống đực Rắn nước con
  • Couleuvrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) súng thần công Danh từ giống cái (sử học) súng thần công
  • Coulis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Nước hầm (thịt...) 1.3 (xây dựng) vữa lỏng 1.4 Đồng âm Coolie Tính từ Vent...
  • Coulissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trượt theo rãnh Tính từ Trượt theo rãnh Porte coulissante cửa trượt (theo rãnh)
  • Coulissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trượt theo rãnh Tính từ Trượt theo rãnh Porte coulissante cửa trượt (theo rãnh)
  • Coulisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rãnh trượt 1.2 Tấm trượt; thanh trượt 1.3 Cạp dải rút 1.4 (thường số nhiều) hậu trường...
  • Coulisseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thanh trượt Danh từ giống đực (kỹ thuật) thanh trượt
  • Coulissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trượt theo rãnh Danh từ giống đực Sự trượt theo rãnh
  • Coulisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt rãnh trượt (để đẩy) 2 Nội động từ 2.1 Trượt theo rãnh Ngoại động từ Đặt rãnh...
  • Coulissier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người môi giới chứng khoán không chính thức Danh từ giống đực Người môi giới chứng...
  • Couloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hành lang Danh từ giống đực Hành lang couloir aérien (hàng không) hành lang hàng không
  • Couloire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) cái chao Danh từ giống cái (tiếng địa phương) cái chao
  • Coulomb

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) culông Danh từ giống đực (điện học) culông
  • Coulommiers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát culommiê Danh từ giống đực Pho mát culommiê
  • Coulure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) sự thui chột 1.2 Kim loại chảy rỉ (qua kẽ của khuôn đúc) Danh từ giống cái...
  • Coulée

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự đổ khuôn; mẻ kim loại đổ khuôn Sự chảy; dòng chảy
  • Coumarine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cumarin Danh từ giống cái ( hóa học) cumarin
  • Coumarique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide coumarique ) ( hóa học) axit cumaric
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top