Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Couleur

Mục lục

Danh từ giống cái

Màu, sắc
Couleur claire
màu nhạt
Broyer des couleurs
nghiền màu
Màu sắc
Couleur politique d''un journal
màu sắc chính trị của một tờ báo
Couleur locale
màu sắc địa phương
Style sans couleurs
lời văn không màu sắc
(đánh bài) (đánh cờ) hoa (của con bài)
Annoncer la couleur
xướng hoa chủ bài
( số nhiều) màu huy hiệu; màu cờ; cờ
Hisser les couleurs
kéo cờ lên
(thường số nhiều) sắc mặt, thần sắc
Perdre ses couleurs
tái mặt đi
Changer de couleur
biến sắc (mặt)
annoncez la couleur
(nghĩa bóng, thân mật) muốn nói gì thì nói đi
en dire de toutes les couleurs sur quelqu''un
nói xấu ai về mọi mặt
en faire voir de toutes les couleurs à quelqu''un
làm cho ai khốn khổ trăm chiều
homme femme de couleur
người da màu
prendre couleur
bắt đầu rõ chiều hướng
L''affaire prend couleur
�� việc bắt đầu rõ chiều hướng
sous couleur de
lấy cớ là
voir tout couleur de rose
quá lạc quan

Xem thêm các từ khác

  • Couleuvre

    Mục lục 1 Bản mẫu:Couleuvre 2 Danh từ giống cái 2.1 Rắn nước; rắn ráo; rắn lải Bản mẫu:Couleuvre Danh từ giống cái Rắn...
  • Couleuvreau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rắn nước con Danh từ giống đực Rắn nước con
  • Couleuvrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) súng thần công Danh từ giống cái (sử học) súng thần công
  • Coulis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Nước hầm (thịt...) 1.3 (xây dựng) vữa lỏng 1.4 Đồng âm Coolie Tính từ Vent...
  • Coulissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trượt theo rãnh Tính từ Trượt theo rãnh Porte coulissante cửa trượt (theo rãnh)
  • Coulissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trượt theo rãnh Tính từ Trượt theo rãnh Porte coulissante cửa trượt (theo rãnh)
  • Coulisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rãnh trượt 1.2 Tấm trượt; thanh trượt 1.3 Cạp dải rút 1.4 (thường số nhiều) hậu trường...
  • Coulisseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thanh trượt Danh từ giống đực (kỹ thuật) thanh trượt
  • Coulissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trượt theo rãnh Danh từ giống đực Sự trượt theo rãnh
  • Coulisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt rãnh trượt (để đẩy) 2 Nội động từ 2.1 Trượt theo rãnh Ngoại động từ Đặt rãnh...
  • Coulissier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người môi giới chứng khoán không chính thức Danh từ giống đực Người môi giới chứng...
  • Couloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hành lang Danh từ giống đực Hành lang couloir aérien (hàng không) hành lang hàng không
  • Couloire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) cái chao Danh từ giống cái (tiếng địa phương) cái chao
  • Coulomb

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) culông Danh từ giống đực (điện học) culông
  • Coulommiers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát culommiê Danh từ giống đực Pho mát culommiê
  • Coulure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) sự thui chột 1.2 Kim loại chảy rỉ (qua kẽ của khuôn đúc) Danh từ giống cái...
  • Coulée

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự đổ khuôn; mẻ kim loại đổ khuôn Sự chảy; dòng chảy
  • Coumarine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cumarin Danh từ giống cái ( hóa học) cumarin
  • Coumarique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide coumarique ) ( hóa học) axit cumaric
  • Coup

    Mục lục 1 Danh t? gi?ng d?c 1.1 Cái dánh, cái d?p, cái dá, cái d?m, nhát... 1.2 S? xúc ph?m, s? làm thuong t?n; cú 1.3 S? dánh nhau 1.4...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top