- Từ điển Pháp - Việt
Coupure
|
Danh từ giống cái
Vết đứt
Hố; chỗ đứt
(nghĩa bóng) sự cắt xén (một vài đoạn trong bài văn...)
(nghĩa bóng) sự gián đoạn, sự ngăn cách; hố ngăn cách
Sự cắt (điện, nước)
Phản nghĩa Addition. Unité. Continuité
Giấy bạc lẻ
( số nhiều) thuốc lá vụn
Xem thêm các từ khác
-
Coupée
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cắt 1.2 (thể dục thể thao) cúp, cắt (quả bóng) 2 Danh từ giống đực 2.1 Bước cupê (khiêu vũ) 2.2... -
Couque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh cúc Danh từ giống cái Bánh cúc -
Cour
Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
Courable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (săn bắn) có thể săn đuổi Tính từ (săn bắn) có thể săn đuổi -
Courage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng dũng cảm 1.2 Nghị lực; nhiệt tình 1.3 Sự nhẫn tâm, sự có gan 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Courageuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái courageux courageux -
Courageusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dũng cảm 1.2 Có nghị lực; nhiệt tình 1.3 Phản nghĩa Lâchement Phó từ Dũng cảm Có nghị lực; nhiệt... -
Courageux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dũng cảm 1.2 Có nghị lực; nhiệt tình 1.3 Phản nghĩa Lâche, faible, peureux, poltron. Craintif, timide, timoré... -
Courailler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) sống lông bông phù phiếm Nội động từ (thân mật) sống lông bông phù phiếm -
Couramment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ dàng, thông thạo 1.2 Thông thường 1.3 Phản nghĩa Difficilement. Rarement Phó từ Dễ dàng, thông thạo... -
Courant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy 1.2 Thường dùng, thông thường; hiện hành 1.3 Này; trong tháng (này) 1.4 Phản nghĩa Dormant, stagnant.... -
Courante
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Sự ỉa chảy 1.3 Điệu nhảy cuarăng Tính từ giống cái courant courant... -
Courbage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự uốn cong Danh từ giống đực Sự uốn cong -
Courbaril
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cườm Danh từ giống đực (thực vật học) cây cườm -
Courbatu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rã rời, mệt phờ Tính từ Rã rời, mệt phờ -
Courbatue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rã rời, mệt phờ Tính từ Rã rời, mệt phờ -
Courbature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự đau mình mẩy Danh từ giống cái (y học) sự đau mình mẩy -
Courbaturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đau mình mẩy 1.2 Phản nghĩa Délasser, détendre Ngoại động từ Làm đau mình mẩy Phản nghĩa... -
Courbe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cong 1.2 Phản nghĩa Droit, rectiligne 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Đường cong 2 Phản nghĩa Droite 2.1 Đường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.