Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Courbé

Xem thêm các từ khác

  • Couronné

    Tính từ: được thưởng, có vết thương hình tròn ở đầu gối; có sẹo tròn ở đầu gối (ngựa),...
  • Couturé

    Tính từ: (phủ) đầy sẹo, visage couturé, mặt đầy sẹo, mặt rỗ
  • Criblé

    Tính từ: xem crible i, than sàng, lame criblée, (giải phẫu) bản sàng, tube criblé, (thực vật học)...
  • Crossé

    Tính từ: (tôn giáo) có quyền mang gậy quyền
  • Crève

    (thông tục) sự chết, sự toi mạng, attraper la crève, bị lạnh nguy kịch
  • Cuirassé

    Tính từ: bọc sắt, thiết giáp, dạn dày, tàu thiết giáp, navire cuirassé, tàu bọc sắt, division...
  • Cuisiné

    Tính từ: nấu, nấu nướng, des crudités et des plats cuisinés, món rau quả ăn sống và món ăn nấu
  • Culotté

    Tính từ: đóng cao (ống điếu), xỉn đen, (thân mật) cả gan
  • Curé

    (tôn giáo) cha xứ, (thân mật) linh mục, curer, curée,
  • Côte

    xương sườn, sườn, sọc, sườn (đồi), đường dốc, bờ biển, côtes flottantes, (giải phẫu) xương sườn cụt, côte de veau,...
  • Côté

    cạnh sườn, bên, phía, (toán học) cạnh, mặt, khía cạnh, dos poitrine centre milieu, recevoir un coup dans les côtés, bị một cú vào...
  • Demandé

    Tính từ: được nhiều người hỏi mua; được ưa chuộng
  • Demeuré

    Tính từ: ngây thơ, đần độn, người ngây thơ đần độn
  • Denticulé

    Tính từ: (thực vật học) khía răng mịn, (kiến trúc) có (trang trí hình) răng vuông
  • Dessoûler

    (thân mật) làm tỉnh rượu, (thân mật) tỉnh rượu
  • Diamanté

    Tính từ: dát kim cương, nạm kim cương, có đầu kim cương, plume à pointe diamantée, ngòi bút có...
  • Diplômé

    Tính từ: có bằng, có bằng đại học, tốt nghiệp đại học, Danh từ:...
  • Discipliné

    Tính từ: có kỷ luật, indiscipliné
  • Disgrâce

    sự mất lòng tin yêu, tình trạng thất sủng, (văn học) sự vô duyên, vẻ xấu xí, (từ cũ, nghĩa cũ) điều bất hạnh; tai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top