Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Courbaril

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây cườm

Xem thêm các từ khác

  • Courbatu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rã rời, mệt phờ Tính từ Rã rời, mệt phờ
  • Courbatue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rã rời, mệt phờ Tính từ Rã rời, mệt phờ
  • Courbature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự đau mình mẩy Danh từ giống cái (y học) sự đau mình mẩy
  • Courbaturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đau mình mẩy 1.2 Phản nghĩa Délasser, détendre Ngoại động từ Làm đau mình mẩy Phản nghĩa...
  • Courbe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cong 1.2 Phản nghĩa Droit, rectiligne 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Đường cong 2 Phản nghĩa Droite 2.1 Đường...
  • Courbement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự uốn cong 1.2 Thế cong Danh từ giống đực Sự uốn cong Le courbement des bois de construction...
  • Courber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uốn cong; làm còng 1.2 Cúi, khom 1.3 (nghĩa bóng) bắt khuất phục 1.4 Phản nghĩa Dresser, raidir,...
  • Courbette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hất chân trước khuỵu vào ngực (của ngựa) 1.2 Sự cúi lạy Danh từ giống cái Sự hất...
  • Courbure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dáng cong; độ cong 1.2 Phần cong; vật cong Danh từ giống cái Dáng cong; độ cong Phần cong;...
  • Courcailler

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ carcailler carcailler
  • Courcaillet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng cắc cay (của chim cay) 1.2 Còi cắc cay (bắt chước tiếng chim cay) Danh từ giống đực...
  • Courette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sân con Danh từ giống cái Sân con
  • Coureur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chạy 1.2 Người chạy đua 1.3 Người hay lui tới (nơi nào) 1.4 Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Coureuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người chạy 1.2 Người chạy đua Danh từ giống cái Người chạy Người chạy đua
  • Courge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bí; bầu (cây quả) Danh từ giống cái Bí; bầu (cây quả)
  • Courgette

    Mục lục 1 Bản mẫu:Courgettes 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Bí non Bản mẫu:Courgettes Danh từ giống cái Bí non
  • Courir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chạy 1.2 Chạy đua 1.3 Qua đi, trôi đi 1.4 Đồn đi 2 Ngoại động từ 2.1 Đuổi theo 2.2 Chạy đua...
  • Courlieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim choắt mỏ cong Danh từ giống đực (động vật học) chim choắt mỏ...
  • Courlis

    Mục lục 1 Bản mẫu:Courlis 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim choắt mỏ cong Bản mẫu:Courlis Danh từ giống đực...
  • Couronnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) thành vòng Tính từ (thực vật học) thành vòng Bractées couronnantes lá bắc thành vòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top