- Từ điển Pháp - Việt
Cours
|
Danh từ giống đực
Dòng chảy
- Cours rapide
- dòng chảy nhanh
Sự vận hành (của tinh tú)
Sự diễn biến, sự tuần hoàn; tiến trình; cuộc vần xoay
Thời gian
Lớp; bài giảng
Giáo trình
Sự lưu hành (tiền tệ)
Thời giá, thị giá, tỷ giá
(nghĩa bóng) sự ưa thích, sự tín nhiệm
Đường dạo chơi (có trồng cây hai bên)
- au cours de
- trong khi
- cours d'eau
- sông ngòi
- donner cours à
- tin
- Donner cours à un bruit
- �� tin một lời đồn
- donner libre cours à
- tha hồ biểu lộ
- Donner libre cours à sa joie
- �� tha hồ biểu lộ sự vui mừng
- en cours de
- đương khi
- prendre cours
- được dùng, được thông dụng
- Une maxime qui prend cours
- �� một câu châm ngôn được thông dụng
- suivre son cours
- tiến triển bình thường
- voyage au long cours
- sự đi biển đường xa
Xem thêm các từ khác
-
Course
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chạy 1.2 Cuộc thi chạy, cuộc đua chạy 1.3 Hành trình, cuốc 1.4 Sự đi lại mua hàng; sự... -
Coursier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên chạy vặt (ở cơ quan) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Con tuấn mã; con ngựa chiến 1.4 (thơ ca) con... -
Coursive
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) lối thông nhiều phòng 1.2 (hàng hải) lối đi từ mũi đến lái Danh từ giống... -
Courson
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái coursonne) Danh từ giống đực (giống cái coursonne) [[cour�on]] cour�on -
Court
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắn, thấp 1.2 Ngắn ngủi 1.3 Nhanh 1.4 (thân mật) không đủ 1.5 Phản nghĩa Allongé, grand, long, durable,... -
Court-bouillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) nước dùng rượu vang Danh từ giống đực (bếp núc) nước dùng rượu vang -
Court-circuit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) sự ngấn mạch, sự chập mạch Danh từ giống đực (điện học) sự ngấn... -
Court-circuiter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ngấn mạch, làm chập mạch Ngoại động từ Làm ngấn mạch, làm chập mạch -
Court-jus
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực court-circuit court-circuit -
Courtage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) nghề môi giới 1.2 (thương nghiệp) hoa hồng môi giới Danh từ giống đực... -
Courtaud
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lùn mập 1.2 Bị cắt cụt tai và đuôi (chó, ngựa) 2 Danh từ 2.1 Người lùn mập Tính từ Lùn mập Bị... -
Courtaude
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lùn mập 1.2 Bị cắt cụt tai và đuôi (chó, ngựa) 2 Danh từ 2.1 Người lùn mập Tính từ Lùn mập Bị... -
Courtauder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt cụt tai và đuôi (chó, ngựa) Ngoại động từ Cắt cụt tai và đuôi (chó, ngựa) Courtauder... -
Courte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắn, thấp 1.2 Ngắn ngủi 1.3 Nhanh 1.4 (thân mật) không đủ 1.5 Phản nghĩa Allongé, grand, long, durable,... -
Courtepointe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chăn phủ giường chần bông Danh từ giống cái Chăn phủ giường chần bông -
Courtier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người môi giới Danh từ Người môi giới -
Courtilière
Danh từ giống cái (động vật học) dế dũi -
Courtine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) diềm màn; màn cửa 1.2 (quân sự, (sử học)) thành liên tháp (nối hai tháp... -
Courtisan
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nịnh thần, xu nịnh 1.2 Phản nghĩa Hautain, indépendant 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Triều thần, thị thần... -
Courtisane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nịnh thần, xu nịnh 1.2 Phản nghĩa Hautain, indépendant 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Triều thần, thị thần...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.