Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Course

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự chạy
Au pas de course
theo bước chạy
Cuộc thi chạy, cuộc đua chạy
Course cycliste
cuộc đua (chạy) xe đạp
Hành trình, cuốc
Faire une longue course en montagne
làm một cuốc leo núi dài
Sự đi lại mua hàng; sự mua hàng; hàng mua được
Faire des courses dans les magasins
đi mua hàng ở các cửa hàng
Rapporter ses courses
đem hàng mua được về nhà
(hàng hải) sự đi cướp bóc (của tàu cướp biển)
Sự chạy vạy
Faire plusieurs courses pour une affaire
chạy vạy nhiều về một công việc
Sự vận hành (tinh tú); sự trôi qua (thời gian)
La course du temps
sự trôi qua của thời gian
(kỹ thuật) sự chạy; khoảng chạy (của pittông)
( số nhiều) việc đua ngựa
Le monde des courses
giới đua ngựa
à bout de course
kiệt sức
au plus haut de sa course
tới đỉnh cao nhất của sự nghiệp
course de taureaux
cuộc đấu bò
en fin de course
lúc tàn cuộc
être dans la course
(thân mật) biết rõ, biết rành
hors de course
không dùng được nữa
n'être pas dans la course
(thân mật) không biết tùy thời, không biết thích nghi hoàn cảnh
Phản nghĩa Arrêt, immobilité

Xem thêm các từ khác

  • Coursier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên chạy vặt (ở cơ quan) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Con tuấn mã; con ngựa chiến 1.4 (thơ ca) con...
  • Coursive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) lối thông nhiều phòng 1.2 (hàng hải) lối đi từ mũi đến lái Danh từ giống...
  • Courson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái coursonne) Danh từ giống đực (giống cái coursonne) [[cour�on]] cour�on
  • Court

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắn, thấp 1.2 Ngắn ngủi 1.3 Nhanh 1.4 (thân mật) không đủ 1.5 Phản nghĩa Allongé, grand, long, durable,...
  • Court-bouillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) nước dùng rượu vang Danh từ giống đực (bếp núc) nước dùng rượu vang
  • Court-circuit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) sự ngấn mạch, sự chập mạch Danh từ giống đực (điện học) sự ngấn...
  • Court-circuiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ngấn mạch, làm chập mạch Ngoại động từ Làm ngấn mạch, làm chập mạch
  • Court-jus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực court-circuit court-circuit
  • Courtage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) nghề môi giới 1.2 (thương nghiệp) hoa hồng môi giới Danh từ giống đực...
  • Courtaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lùn mập 1.2 Bị cắt cụt tai và đuôi (chó, ngựa) 2 Danh từ 2.1 Người lùn mập Tính từ Lùn mập Bị...
  • Courtaude

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lùn mập 1.2 Bị cắt cụt tai và đuôi (chó, ngựa) 2 Danh từ 2.1 Người lùn mập Tính từ Lùn mập Bị...
  • Courtauder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt cụt tai và đuôi (chó, ngựa) Ngoại động từ Cắt cụt tai và đuôi (chó, ngựa) Courtauder...
  • Courte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắn, thấp 1.2 Ngắn ngủi 1.3 Nhanh 1.4 (thân mật) không đủ 1.5 Phản nghĩa Allongé, grand, long, durable,...
  • Courtepointe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chăn phủ giường chần bông Danh từ giống cái Chăn phủ giường chần bông
  • Courtier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người môi giới Danh từ Người môi giới
  • Courtilière

    Danh từ giống cái (động vật học) dế dũi
  • Courtine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) diềm màn; màn cửa 1.2 (quân sự, (sử học)) thành liên tháp (nối hai tháp...
  • Courtisan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nịnh thần, xu nịnh 1.2 Phản nghĩa Hautain, indépendant 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Triều thần, thị thần...
  • Courtisane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nịnh thần, xu nịnh 1.2 Phản nghĩa Hautain, indépendant 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Triều thần, thị thần...
  • Courtisanerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thói nịnh thần, thói xu nịnh Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) thói...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top