Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Courtepointe

Mục lục

Danh từ giống cái

Chăn phủ giường chần bông

Xem thêm các từ khác

  • Courtier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người môi giới Danh từ Người môi giới
  • Courtilière

    Danh từ giống cái (động vật học) dế dũi
  • Courtine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) diềm màn; màn cửa 1.2 (quân sự, (sử học)) thành liên tháp (nối hai tháp...
  • Courtisan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nịnh thần, xu nịnh 1.2 Phản nghĩa Hautain, indépendant 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Triều thần, thị thần...
  • Courtisane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nịnh thần, xu nịnh 1.2 Phản nghĩa Hautain, indépendant 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Triều thần, thị thần...
  • Courtisanerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thói nịnh thần, thói xu nịnh Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) thói...
  • Courtisanesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem courtisan I Tính từ Xem courtisan I Langue courtisanesque ngôn ngữ của triều thần
  • Courtiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xun xoe xu nịnh (người quyền quý) 1.2 Tán tỉnh (phụ nữ) Ngoại động từ Xun xoe xu nịnh (người...
  • Courtois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lịch sự, nhã nhặn 2 Phản nghĩa Discourtois, grossier, impoli 2.1 Combattre à armes courtoises (nghĩa bóng) dùng...
  • Courtoise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lịch sự, nhã nhặn 2 Phản nghĩa Discourtois, grossier, impoli 2.1 Combattre à armes courtoises (nghĩa bóng) dùng...
  • Courtoisement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lịch sự, nhã nhặn Phó từ Lịch sự, nhã nhặn
  • Courtoisie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lịch sự; sự nhã nhặn; phép lịch sự Danh từ giống cái Sự lịch sự; sự nhã nhặn;...
  • Couru

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được ham thích Tính từ Được ham thích Un spectacle très couru một buổi biểu diễn rất được ham...
  • Courue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được ham thích Tính từ Được ham thích Un spectacle très couru một buổi biểu diễn rất được ham...
  • Couscous

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món cutcut (món ăn Châu Phi) Danh từ giống đực Món cutcut (món ăn Châu Phi)
  • Couscoussier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chõ nấu cutcut Danh từ giống đực Chõ nấu cutcut
  • Cousette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cô thợ khâu 1.2 Túi đồ khâu Danh từ giống cái (thân mật) cô thợ khâu Túi đồ...
  • Couseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người may, thợ may 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Chị thợ đóng sách 1.4 Máy đóng sách Danh từ Người may,...
  • Couseuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người may, thợ may 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Chị thợ đóng sách 1.4 Máy đóng sách Danh từ Người may,...
  • Cousin

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Anh (em) họ, chị (em) họ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) muỗi culêch, muỗi vằn Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top