- Từ điển Pháp - Việt
Courtoise
|
Tính từ
Lịch sự, nhã nhặn
Phản nghĩa Discourtois, grossier, impoli
Combattre à armes courtoises (nghĩa bóng) dùng những phương tiện thẳng thắn
- poésie courtoise
- (sử học) thơ phong nhã
Xem thêm các từ khác
-
Courtoisement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lịch sự, nhã nhặn Phó từ Lịch sự, nhã nhặn -
Courtoisie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lịch sự; sự nhã nhặn; phép lịch sự Danh từ giống cái Sự lịch sự; sự nhã nhặn;... -
Couru
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được ham thích Tính từ Được ham thích Un spectacle très couru một buổi biểu diễn rất được ham... -
Courue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được ham thích Tính từ Được ham thích Un spectacle très couru một buổi biểu diễn rất được ham... -
Couscous
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món cutcut (món ăn Châu Phi) Danh từ giống đực Món cutcut (món ăn Châu Phi) -
Couscoussier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chõ nấu cutcut Danh từ giống đực Chõ nấu cutcut -
Cousette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cô thợ khâu 1.2 Túi đồ khâu Danh từ giống cái (thân mật) cô thợ khâu Túi đồ... -
Couseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người may, thợ may 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Chị thợ đóng sách 1.4 Máy đóng sách Danh từ Người may,... -
Couseuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người may, thợ may 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Chị thợ đóng sách 1.4 Máy đóng sách Danh từ Người may,... -
Cousin
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Anh (em) họ, chị (em) họ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) muỗi culêch, muỗi vằn Danh từ... -
Cousinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quan hệ anh em họ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bà con họ hàng Danh từ giống... -
Cousine
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Anh (em) họ, chị (em) họ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) muỗi culêch, muỗi vằn Danh từ... -
Cousiner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Là anh em họ (với ai) Nội động từ Là anh em họ (với ai) -
Cousoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khung đóng sách 1.2 Khung may tất tay Danh từ giống đực Khung đóng sách Khung may tất tay -
Coussin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gối dựa 1.2 (kỹ thuật) đệm Danh từ giống đực Gối dựa (kỹ thuật) đệm -
Coussinet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái gối con 1.2 (kỹ thuật) gối 1.3 (đường sắt) gối đường ray Danh từ giống đực Cái... -
Cousso
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kousso kousso -
Cousu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 May, ghép bằng đường khâu Tính từ May, ghép bằng đường khâu cousu main (thân mật) may tay, khâu tay... -
Cousue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 May, ghép bằng đường khâu Tính từ May, ghép bằng đường khâu cousu main (thân mật) may tay, khâu tay... -
Couteau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao 1.2 Lông cài mũ (phụ nữ) 1.3 (động vật học) trai móng tay (cũng manche-de-couteau) Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.