- Từ điển Pháp - Việt
Couscous
|
Danh từ giống đực
Món cutcut (món ăn Châu Phi)
Xem thêm các từ khác
-
Couscoussier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chõ nấu cutcut Danh từ giống đực Chõ nấu cutcut -
Cousette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cô thợ khâu 1.2 Túi đồ khâu Danh từ giống cái (thân mật) cô thợ khâu Túi đồ... -
Couseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người may, thợ may 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Chị thợ đóng sách 1.4 Máy đóng sách Danh từ Người may,... -
Couseuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người may, thợ may 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Chị thợ đóng sách 1.4 Máy đóng sách Danh từ Người may,... -
Cousin
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Anh (em) họ, chị (em) họ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) muỗi culêch, muỗi vằn Danh từ... -
Cousinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quan hệ anh em họ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bà con họ hàng Danh từ giống... -
Cousine
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Anh (em) họ, chị (em) họ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) muỗi culêch, muỗi vằn Danh từ... -
Cousiner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Là anh em họ (với ai) Nội động từ Là anh em họ (với ai) -
Cousoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khung đóng sách 1.2 Khung may tất tay Danh từ giống đực Khung đóng sách Khung may tất tay -
Coussin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gối dựa 1.2 (kỹ thuật) đệm Danh từ giống đực Gối dựa (kỹ thuật) đệm -
Coussinet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái gối con 1.2 (kỹ thuật) gối 1.3 (đường sắt) gối đường ray Danh từ giống đực Cái... -
Cousso
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kousso kousso -
Cousu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 May, ghép bằng đường khâu Tính từ May, ghép bằng đường khâu cousu main (thân mật) may tay, khâu tay... -
Cousue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 May, ghép bằng đường khâu Tính từ May, ghép bằng đường khâu cousu main (thân mật) may tay, khâu tay... -
Couteau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao 1.2 Lông cài mũ (phụ nữ) 1.3 (động vật học) trai móng tay (cũng manche-de-couteau) Danh... -
Couteau-scie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao cưa (dùng cắt bánh mì...) Danh từ giống đực Dao cưa (dùng cắt bánh mì...) -
Coutelas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao phay, dao bầu 1.2 Đoản kiếm Danh từ giống đực Dao phay, dao bầu Đoản kiếm -
Coutelier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm dao kéo 1.2 Danh từ 1.3 Người làm dao kéo 1.4 Người bán dao kéo Tính từ Làm dao kéo Industrie coutelière... -
Coutellerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm dao kéo 1.2 Xưởng dao kéo 1.3 Cửa hàng dao kéo 1.4 Đồ dao kéo Danh từ giống cái... -
Coutelure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết dao (trên da đưa thuộc) Danh từ giống cái Vết dao (trên da đưa thuộc)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.