- Từ điển Pháp - Việt
Couteau-scie
|
Danh từ giống đực
Dao cưa (dùng cắt bánh mì...)
Xem thêm các từ khác
-
Coutelas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao phay, dao bầu 1.2 Đoản kiếm Danh từ giống đực Dao phay, dao bầu Đoản kiếm -
Coutelier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm dao kéo 1.2 Danh từ 1.3 Người làm dao kéo 1.4 Người bán dao kéo Tính từ Làm dao kéo Industrie coutelière... -
Coutellerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm dao kéo 1.2 Xưởng dao kéo 1.3 Cửa hàng dao kéo 1.4 Đồ dao kéo Danh từ giống cái... -
Coutelure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết dao (trên da đưa thuộc) Danh từ giống cái Vết dao (trên da đưa thuộc) -
Coutil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải cutin (một loại vải chéo) Danh từ giống đực Vải cutin (một loại vải chéo) -
Coutre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao cày 1.2 Búa bổ củi Danh từ giống đực Dao cày Búa bổ củi -
Coutume
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tập quán; thói quen 2 Phản nghĩa Exception, innovation, nouveauté 2.1 De coutume theo thường lệ,... -
Coutumier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) có tập quán, có thói quen (làm gì) 1.2 Thường lệ, thường ngày 1.3 Phản nghĩa Exceptionnel,... -
Couturage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khâu máy Danh từ giống đực Sự khâu máy -
Couture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự may, sự khâu 1.2 Đường may, đường khâu 1.3 Nghề may quần áo nữ 1.4 Vết sẹo dài Danh... -
Couturerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề may quần áo nữ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xưởng may quần áo nữ Danh từ giống cái Nghề... -
Couturier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ may quần áo nữ Danh từ giống đực Thợ may quần áo nữ muscle couturier ) -
Couturière
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị thợ may quần áo nữ 1.2 Chị công nhân hiệu may quần áo nữ 1.3 (sân khấu) buổi chung... -
Couvade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tục sản ông (ở một vài dân tộc) Danh từ giống cái Tục sản ông (ở một vài dân tộc) -
Couvain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đám trứng (ong...), tầng trứng nhộng (trong dõ ong) Danh từ giống đực Đám trứng (ong...),... -
Couvaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thời gian ấp trứng (chim) Danh từ giống cái Thời gian ấp trứng (chim) -
Couvent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tu viện, nhà tu 1.2 Ký túc xá bà xơ (cho nữ sinh) Danh từ giống đực Tu viện, nhà tu Règles... -
Couventine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ tu sĩ 1.2 Nữ sinh ở ký túc xá bà xơ Danh từ giống cái Nữ tu sĩ Nữ sinh ở ký túc xá... -
Couver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ấp (trứng) 1.2 Ấp ủ 1.3 Ủ (bệnh) 2 Nội động từ 2.1 Ấp trứng 2.2 Ấp ủ, âm ỉ Ngoại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.