- Từ điển Pháp - Việt
Couvrir
|
Ngoại động từ
Phủ lên, trùm lên, đậy, che
Lợp (nhà)
Rải đầy, phủ đầy, che đầy, khoác đầy
Mặc quần áo cho
Che chở, bảo vệ; bênh vực
- Couvrir une place
- bảo vệ một cứ điểm
- Couvrir un subordonné
- bênh vực một kẻ thuộc hạ
Che đậy
Xóa bỏ; bù lại
Chạy được
Nhảy (cái)
Lấp tiếng
(từ cũ, nghĩa cũ) gieo hạt
Phản nghĩa Découvrir; dégager, dégarnir, dévoiler
Nội động từ
(hàng hải) ngập dưới nước, ngầm dưới nước
Xem thêm các từ khác
-
Couvrure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vào bìa (sách) Danh từ giống cái Sự vào bìa (sách) -
Covariant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hiệp biến Danh từ giống đực (toán học) hiệp biến -
Covariation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hiệp biến (trong thống kê) Danh từ giống cái Sự hiệp biến (trong thống kê) -
Covelline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) covelin Danh từ giống cái (khoáng vật học) covelin -
Covellite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) covelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) covelit -
Covenant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều ước (ở Anh) Danh từ giống đực Điều ước (ở Anh) -
Covendeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cùng bán Danh từ Người cùng bán -
Covendeuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cùng bán Danh từ Người cùng bán -
Cover-girl
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô gái chưng ảnh trang bìa (báo ảnh) Danh từ giống cái Cô gái chưng ảnh trang bìa (báo ảnh) -
Covite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) covit Danh từ giống cái (khoáng vật học) covit -
Cow-boy
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chăn bò (ở Mỹ) Danh từ giống đực Người chăn bò (ở Mỹ) -
Cow-pox
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) đậu bò Danh từ giống đực (y học) đậu bò -
Coxal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Os coxal ) (giải phẫu) xương chậu -
Coxale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Os coxal ) (giải phẫu) xương chậu -
Coxalgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) lao khớp háng Danh từ giống cái (y học) lao khớp háng -
Coxalgique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người lao khớp háng Tính từ coxalgie coxalgie Danh từ Người lao khớp háng -
Coxarthrose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh hư khớp háng Danh từ giống cái (y học) bệnh hư khớp háng -
Coxite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm khớp háng Danh từ giống cái (y học) viêm khớp háng -
Coxodynie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau khớp háng Danh từ giống cái (y học) đau khớp háng -
Coxopodite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nhánh đốt háng Danh từ giống đực (động vật học) nhánh đốt háng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.