Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cow-boy

Mục lục

Danh từ giống đực

Người chăn bò (ở Mỹ)

Xem thêm các từ khác

  • Cow-pox

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) đậu bò Danh từ giống đực (y học) đậu bò
  • Coxal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Os coxal ) (giải phẫu) xương chậu
  • Coxale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Os coxal ) (giải phẫu) xương chậu
  • Coxalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) lao khớp háng Danh từ giống cái (y học) lao khớp háng
  • Coxalgique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người lao khớp háng Tính từ coxalgie coxalgie Danh từ Người lao khớp háng
  • Coxarthrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh hư khớp háng Danh từ giống cái (y học) bệnh hư khớp háng
  • Coxite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm khớp háng Danh từ giống cái (y học) viêm khớp háng
  • Coxodynie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau khớp háng Danh từ giống cái (y học) đau khớp háng
  • Coxopodite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nhánh đốt háng Danh từ giống đực (động vật học) nhánh đốt háng
  • Coyote

    Mục lục 1 Bản mẫu:Coyote 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Chó sói đồng cỏ Bản mẫu:Coyote Danh từ giống đực Chó sói đồng...
  • Coéquipier

    Danh từ giống đực (thể dục thể thao) đồng đội
  • Coïncident

    Tính từ (toán học) chồng khít nhau, trùng Trùng khớp, trùng hợp
  • Coïnculpé

    Danh từ giống đực Người cùng bị buộc tội
  • Coït

    Danh từ giống đực Sự giao cấu, sự giao hợp
  • Coïter

    Nội động từ Giao cấu, giao hợp
  • Coût

    Danh từ giống đực Giá Le coût de la vie giá sinh hoạt (nghĩa bóng) giá phải trả Le coût d\'une imprudence cái giá phải trả vì...
  • Coûter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giá 1.2 Tốn, tốn kém; giá đắt 1.3 Khổ tâm, khó khăn 2 Ngoại động từ 2.1 Làm thiệt hại 2.2...
  • Coûteusement

    Phó từ đắt
  • Coûteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đắt 1.2 Tốn kém 1.3 (nghĩa bóng) phải trả giá đắt; có hậu quả tai hại 2 Phản nghĩa 2.1 Economique...
  • Cr

    Mục lục 1 ( hóa học) crom (ký hiệu) ( hóa học) crom (ký hiệu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top