- Từ điển Pháp - Việt
Cr
|
( hóa học) crom (ký hiệu)
Xem thêm các từ khác
-
Crabe
Mục lục 1 Bản mẫu:Crabe 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Con cua 1.3 Người gàn dỡ 1.4 Xe xích Bản mẫu:Crabe Danh từ giống đực... -
Crabier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim ăn cua; thú ăn cua (gồm nhiều loài khác nhau) Danh từ giống đực Chim ăn cua; thú ăn... -
Crabot
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực clabot clabot -
Crabotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực clabotage clabotage -
Crac!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Rắc! (tiếng gãy) 1.2 Hấp! (chỉ sự việc bất thần) Thán từ Rắc! (tiếng gãy) Hấp! (chỉ sự việc... -
Crachat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đờm 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) huân chương Danh từ giống đực Đờm (nghĩa bóng, thân mật)... -
Crachement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhổ, sự khạc 1.2 Sự phụt ra, sự phun ra, sự nhả ra (hơi...) 1.3 Tiếng ọc ọc (của... -
Cracher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhổ, khạc 1.2 (nghĩa bóng) phun ra, nhả ra, xổ ra 1.3 Nói trắng ra 1.4 Nội động từ 1.5 Nhổ,... -
Cracheur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hay khạc nhổ Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hay khạc nhổ -
Cracheuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hay khạc nhổ Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hay khạc nhổ -
Crachin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mưa phùn Danh từ giống đực Mưa phùn -
Crachiner
Mục lục 1 Động từ không ngôi 1.1 Mưa phùn Động từ không ngôi Mưa phùn -
Crachoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống nhổ Danh từ giống đực Ống nhổ tenir le crachoir (thân mật) nói không dứt tenir le... -
Crachotement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhổ vặt 1.2 Sự cắn giấy và làm bắn mực (ngòi bút) 1.3 Sự ọc ọc (máy thu thanh...)... -
Crachoter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhổ vặt, khạc luôn miệng 1.2 Cắn giấy và làm bắn mực 1.3 Ọc ọc (máy thu thanh...) Nội động... -
Crachouiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Khạc khạc nhổ nhổ đến ghê Nội động từ Khạc khạc nhổ nhổ đến ghê -
Crack
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa non ưu tú (trong một chuồng ngựa đua); ngựa đua hay 1.2 (thân mật) tay cừ Danh từ... -
Cracking
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương pháp crackin (tinh chế dầu mỏ) Danh từ giống đực Phương pháp crackin (tinh chế dầu... -
Cracovienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu nhảy cracô ( Ba Lan) Danh từ giống cái Điệu nhảy cracô ( Ba Lan) -
Cracra
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thông tục) đầy ghét, cáu ghét Tính từ ( không đổi) (thông tục) đầy ghét, cáu ghét
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.