Xem thêm các từ khác
-
Crèche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máng ăn (cho súc vật) 1.2 Nhà trẻ 1.3 (thông tục) nhà; phòng Danh từ giống cái Máng ăn (cho... -
Crème
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kem 1.2 (thân mật) cái nhất hạng 2 Tính từ (không đổi) 2.1 (có) màu kem Danh từ giống cái... -
Créance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quyền đòi; quyền đòi nợ; giấy nợ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự tin, sự tin tưởng 1.3 (từ... -
Créancier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ nợ 1.2 Người có quyền 2 Phản nghĩa 2.1 Débiteur Danh từ Chủ nợ Người có quyền Créancier de la... -
Créateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng tạo 2 Danh từ 2.1 Người sáng tạo 3 Phản nghĩa 3.1 Destructeur Tính từ Sáng tạo Esprit créateur óc... -
Créatif
Tính từ Có năng lực sáng tạo -
Créatine
Danh từ giống cái (sinh vật học) creatin -
Créatinine
Danh từ giống cái (sinh vật học) creatinin -
Création
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sáng tạo 1.2 (tôn giáo) sự sáng tạo thế giới 1.3 Vũ trụ, thế giới 1.4 Sáng tác; tác... -
Créativité
Danh từ giống cái Năng lực sáng tạo -
Créature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vật được sáng tạo 1.2 Con người 1.3 (nghĩa xấu) tay chân, bộ hạ 2 Phản nghĩa 2.1 Auteur... -
Crécelle
Danh từ giống cái Con quay gỗ Người nói luôn mồm voix de crécelle tiếng the thé -
Crécerelle
Danh từ giống cái (động vật học) chim cắt -
Crécher
Nội động từ (thông tục) ở, trú -
Crédence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tủ bát đĩa 1.2 (tôn giáo) bàn đồ thờ 1.3 (sử học) tủ nếm đồ ăn (trước khi cho vua... -
Crédibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính đáng tin 2 Phản nghĩa 2.1 Impossibilité incrédibilité invraisemblance Danh từ giống cái Tính... -
Crédible
Tính từ đáng tin, tin được -
Crédit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho vay, tín dụng; khoản cho vay 1.2 (cơ quan) tín dụng 1.3 Thời hạn thanh toán, thời hạn... -
Créditer
Ngoại động từ (thương nghiệp) ghi vào bên có (của ai) Créditer quelqu\'un d\'une somme de 1000 francs ghi vào bên có của ai số... -
Créditeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ nợ, chủ tài khoản 2 Tính từ 2.1 Xem crédit 4 Danh từ Chủ nợ, chủ tài khoản Tính từ Xem crédit...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.