Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Création

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự sáng tạo
(tôn giáo) sự sáng tạo thế giới
Vũ trụ, thế giới
Sáng tác; tác phẩm
Sự thiết lập
La création d'un nouveau poste
sự thiết lập một chức vị mới
(sân khấu) sự diễn xuất đầu tiên
(thương nghiệp) kiểu mới

Phản nghĩa

Abolition anéantissement destruction Contrefaçon copie imitation Néant

Xem thêm các từ khác

  • Créativité

    Danh từ giống cái Năng lực sáng tạo
  • Créature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vật được sáng tạo 1.2 Con người 1.3 (nghĩa xấu) tay chân, bộ hạ 2 Phản nghĩa 2.1 Auteur...
  • Crécelle

    Danh từ giống cái Con quay gỗ Người nói luôn mồm voix de crécelle tiếng the thé
  • Crécerelle

    Danh từ giống cái (động vật học) chim cắt
  • Crécher

    Nội động từ (thông tục) ở, trú
  • Crédence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tủ bát đĩa 1.2 (tôn giáo) bàn đồ thờ 1.3 (sử học) tủ nếm đồ ăn (trước khi cho vua...
  • Crédibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính đáng tin 2 Phản nghĩa 2.1 Impossibilité incrédibilité invraisemblance Danh từ giống cái Tính...
  • Crédible

    Tính từ đáng tin, tin được
  • Crédit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho vay, tín dụng; khoản cho vay 1.2 (cơ quan) tín dụng 1.3 Thời hạn thanh toán, thời hạn...
  • Créditer

    Ngoại động từ (thương nghiệp) ghi vào bên có (của ai) Créditer quelqu\'un d\'une somme de 1000 francs ghi vào bên có của ai số...
  • Créditeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ nợ, chủ tài khoản 2 Tính từ 2.1 Xem crédit 4 Danh từ Chủ nợ, chủ tài khoản Tính từ Xem crédit...
  • Crédule

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cả tin 2 Phản nghĩa 2.1 Défiant incrédule méfiant sceptique soupçonneux Tính từ Cả tin Nature crédule bản...
  • Crédulité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính cả tin 2 Phản nghĩa 2.1 Incrédulité méfiance scepticisme Danh từ giống cái Tính cả tin Phản...
  • Créer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sáng tạo, tạo ra; chế ra 1.2 Gây, gây ra 1.3 Thiết lập, thành lập, lập 1.4 Bổ nhiệm 2 Phản...
  • Crématoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem crémation 2 Danh từ giống đực 2.1 Lò hỏa táng Tính từ Xem crémation Four crématoire lò hỏa táng Danh...
  • Crémerie

    Danh từ giống cái Hiệu bán bơ sữa Quán ăn changer de crémerie (thân mật) đi nơi khác; dọn nhà
  • Crémeux

    Tính từ (có) nhiều kem Lait crémeux sữa nhiều kem Như kem
  • Crénelé

    Tính từ Có lỗ châu mai (sinh vật học) có khía, khía tai bèo
  • Créner

    Ngoại động từ (ngành in) khấc
  • Créole

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người da trắng đẻ ở thuộc địa, người crêon 2 Tính từ 2.1 (ngôn ngữ học) pha tạp 3 Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top