Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Crédence

Mục lục

Danh từ giống cái

Tủ bát đĩa
(tôn giáo) bàn đồ thờ
(sử học) tủ nếm đồ ăn (trước khi cho vua chúa ăn)

Các từ tiếp theo

  • Crédibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính đáng tin 2 Phản nghĩa 2.1 Impossibilité incrédibilité invraisemblance Danh từ giống cái Tính...
  • Crédible

    Tính từ đáng tin, tin được
  • Crédit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho vay, tín dụng; khoản cho vay 1.2 (cơ quan) tín dụng 1.3 Thời hạn thanh toán, thời hạn...
  • Créditer

    Ngoại động từ (thương nghiệp) ghi vào bên có (của ai) Créditer quelqu\'un d\'une somme de 1000 francs ghi vào bên có của ai số...
  • Créditeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ nợ, chủ tài khoản 2 Tính từ 2.1 Xem crédit 4 Danh từ Chủ nợ, chủ tài khoản Tính từ Xem crédit...
  • Crédule

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cả tin 2 Phản nghĩa 2.1 Défiant incrédule méfiant sceptique soupçonneux Tính từ Cả tin Nature crédule bản...
  • Crédulité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính cả tin 2 Phản nghĩa 2.1 Incrédulité méfiance scepticisme Danh từ giống cái Tính cả tin Phản...
  • Créer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sáng tạo, tạo ra; chế ra 1.2 Gây, gây ra 1.3 Thiết lập, thành lập, lập 1.4 Bổ nhiệm 2 Phản...
  • Crématoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem crémation 2 Danh từ giống đực 2.1 Lò hỏa táng Tính từ Xem crémation Four crématoire lò hỏa táng Danh...
  • Crémerie

    Danh từ giống cái Hiệu bán bơ sữa Quán ăn changer de crémerie (thân mật) đi nơi khác; dọn nhà

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Construction

2.682 lượt xem

Fish and Reptiles

2.174 lượt xem

The Armed Forces

213 lượt xem

Houses

2.219 lượt xem

The Baby's Room

1.414 lượt xem

The Family

1.419 lượt xem

Plants and Trees

605 lượt xem

Occupations II

1.506 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top