- Từ điển Pháp - Việt
Crédit
Mục lục |
Danh từ giống đực
Sự cho vay, tín dụng; khoản cho vay
(cơ quan) tín dụng
Thời hạn thanh toán, thời hạn trả nợ
(kế toán) bên có
(kinh tế) tài chánh kinh phí
(nghĩa bóng) tín nhiệm; uy tín
- Auteur qui trouve crédit auprès du public
- tác giả có tín nhiệm đối với công chúng
- Avoir un crédit personnel
- có uy tín cá nhân
- accorder crédit accorder du crédit
- tín nhiệm, tin tưởng, tin
- à crédit
- chịu
- Acheter à crédit
- mua chịu
- Vendre à crédit
- bán chịu
- Avancer quelque chose à crédit
- đưa ra điều gì không chứng cứ
- avoir crédit en banque
- có tiền gửi ngân hàng
- avoir (trouver) crédit
- có chỗ vay
- crédit municipal
- (từ cũ, nghĩa cũ) sở cầm đồ, hiệu vạn bảo
- donner crédit à
- làm cho người ta tin
- être en crédit
- có uy tín, có thế lực
- faire crédit à quelqu'un
- cho ai có thời gian thử thách
- lettre de crédit
- thư tín dụng
- mettre qqn en crédit
- gây uy tín cho, làm cho người ta tin (ai)
- prendre à crédit un pain dans la fournée
- (thông tục) ăn nằm trước khi cưới; có chửa trước khi cưới
- prêter son crédit
- bảo đảm cho
Phản nghĩa
Discrédit Défiance méfiance Emprunt Débit doit
Các từ tiếp theo
-
Créditer
Ngoại động từ (thương nghiệp) ghi vào bên có (của ai) Créditer quelqu\'un d\'une somme de 1000 francs ghi vào bên có của ai số... -
Créditeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ nợ, chủ tài khoản 2 Tính từ 2.1 Xem crédit 4 Danh từ Chủ nợ, chủ tài khoản Tính từ Xem crédit... -
Crédule
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cả tin 2 Phản nghĩa 2.1 Défiant incrédule méfiant sceptique soupçonneux Tính từ Cả tin Nature crédule bản... -
Crédulité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính cả tin 2 Phản nghĩa 2.1 Incrédulité méfiance scepticisme Danh từ giống cái Tính cả tin Phản... -
Créer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sáng tạo, tạo ra; chế ra 1.2 Gây, gây ra 1.3 Thiết lập, thành lập, lập 1.4 Bổ nhiệm 2 Phản... -
Crématoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem crémation 2 Danh từ giống đực 2.1 Lò hỏa táng Tính từ Xem crémation Four crématoire lò hỏa táng Danh... -
Crémerie
Danh từ giống cái Hiệu bán bơ sữa Quán ăn changer de crémerie (thân mật) đi nơi khác; dọn nhà -
Crémeux
Tính từ (có) nhiều kem Lait crémeux sữa nhiều kem Như kem -
Crénelé
Tính từ Có lỗ châu mai (sinh vật học) có khía, khía tai bèo -
Créner
Ngoại động từ (ngành in) khấc
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.419 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemThe Human Body
1.589 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemA Classroom
175 lượt xemAircraft
278 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"