Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Créditer

Ngoại động từ

(thương nghiệp) ghi vào bên có (của ai)
Créditer quelqu'un d'une somme de 1000 francs
ghi vào bên có của ai số tiền 1000 frăng

Xem thêm các từ khác

  • Créditeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ nợ, chủ tài khoản 2 Tính từ 2.1 Xem crédit 4 Danh từ Chủ nợ, chủ tài khoản Tính từ Xem crédit...
  • Crédule

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cả tin 2 Phản nghĩa 2.1 Défiant incrédule méfiant sceptique soupçonneux Tính từ Cả tin Nature crédule bản...
  • Crédulité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính cả tin 2 Phản nghĩa 2.1 Incrédulité méfiance scepticisme Danh từ giống cái Tính cả tin Phản...
  • Créer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sáng tạo, tạo ra; chế ra 1.2 Gây, gây ra 1.3 Thiết lập, thành lập, lập 1.4 Bổ nhiệm 2 Phản...
  • Crématoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem crémation 2 Danh từ giống đực 2.1 Lò hỏa táng Tính từ Xem crémation Four crématoire lò hỏa táng Danh...
  • Crémerie

    Danh từ giống cái Hiệu bán bơ sữa Quán ăn changer de crémerie (thân mật) đi nơi khác; dọn nhà
  • Crémeux

    Tính từ (có) nhiều kem Lait crémeux sữa nhiều kem Như kem
  • Crénelé

    Tính từ Có lỗ châu mai (sinh vật học) có khía, khía tai bèo
  • Créner

    Ngoại động từ (ngành in) khấc
  • Créole

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người da trắng đẻ ở thuộc địa, người crêon 2 Tính từ 2.1 (ngôn ngữ học) pha tạp 3 Danh từ giống...
  • Créoliser

    động từ Crêon hóa, hải ngoại hóa
  • Créosote

    Danh từ giống cái (hóa học) creozot
  • Créosoter

    Ngoại động từ Tẩm creozot (gỗ)
  • Crépine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miếng ngăn rác (ở đầu ống máng) 1.2 Màng dạ cỏ (của cừu); màng ruột (lợn) 1.3 (khảo...
  • Crépir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trát vữa nhám vào 2 Phản nghĩa 2.1 Décrépir Ngoại động từ Trát vữa nhám vào Phản nghĩa...
  • Crépissage

    Danh từ giống đực Sự trát lớp vữa nhám Sự làm nổi cát (da thuộc)
  • Crépitement

    Danh từ giống đực Xem crépitation I
  • Crépiter

    Nội động từ Lốp đốp, lẹt đẹt
  • Crépu

    Tính từ Xoăn Cheveux crépus tóc xoăn Feuille crépue lá xoăn
  • Crépusculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem crépuscule I 1.2 (nghĩa bóng) đang tàn 1.3 (động vật học) chỉ xuất hiện lúc hoàng hôn Tính từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top