Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Créer


Mục lục

Ngoại động từ

Sáng tạo, tạo ra; chế ra
Créer un mot
tạo ra một từ
Créer un rôle
tạo ra một vai
Créer un produit nouveau
chế ra một sản phẩm mới
Gây, gây ra
Créer des embarras à quelqu'un
gây phiền phức cho ai
Thiết lập, thành lập, lập
Créer une académie
lập một viện hàn lâm
Bổ nhiệm
Créer un juge assesseur
bổ nhiệm một viên hội thẩm

Phản nghĩa

Abolir abroger anéantir annihiler détruire

Xem thêm các từ khác

  • Crématoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem crémation 2 Danh từ giống đực 2.1 Lò hỏa táng Tính từ Xem crémation Four crématoire lò hỏa táng Danh...
  • Crémerie

    Danh từ giống cái Hiệu bán bơ sữa Quán ăn changer de crémerie (thân mật) đi nơi khác; dọn nhà
  • Crémeux

    Tính từ (có) nhiều kem Lait crémeux sữa nhiều kem Như kem
  • Crénelé

    Tính từ Có lỗ châu mai (sinh vật học) có khía, khía tai bèo
  • Créner

    Ngoại động từ (ngành in) khấc
  • Créole

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người da trắng đẻ ở thuộc địa, người crêon 2 Tính từ 2.1 (ngôn ngữ học) pha tạp 3 Danh từ giống...
  • Créoliser

    động từ Crêon hóa, hải ngoại hóa
  • Créosote

    Danh từ giống cái (hóa học) creozot
  • Créosoter

    Ngoại động từ Tẩm creozot (gỗ)
  • Crépine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miếng ngăn rác (ở đầu ống máng) 1.2 Màng dạ cỏ (của cừu); màng ruột (lợn) 1.3 (khảo...
  • Crépir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trát vữa nhám vào 2 Phản nghĩa 2.1 Décrépir Ngoại động từ Trát vữa nhám vào Phản nghĩa...
  • Crépissage

    Danh từ giống đực Sự trát lớp vữa nhám Sự làm nổi cát (da thuộc)
  • Crépitement

    Danh từ giống đực Xem crépitation I
  • Crépiter

    Nội động từ Lốp đốp, lẹt đẹt
  • Crépu

    Tính từ Xoăn Cheveux crépus tóc xoăn Feuille crépue lá xoăn
  • Crépusculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem crépuscule I 1.2 (nghĩa bóng) đang tàn 1.3 (động vật học) chỉ xuất hiện lúc hoàng hôn Tính từ...
  • Crépuscule

    Danh từ giống đực Hoàng hôn, chiều hôm (nghĩa bóng) lúc suy tàn
  • Crétin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đần độn, ngu si 2 Danh từ 2.1 (y học) người độn 2.2 Người đần độn, người ngu si Tính từ đần...
  • Crétinisant

    Tính từ Làm cho đần độn, đần độn hóa
  • Crétiniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho đần độn, đần độn hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Eveiller Ngoại động từ (thân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top