Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Créole

Mục lục

Danh từ

Người da trắng đẻ ở thuộc địa, người crêon

Tính từ

(ngôn ngữ học) pha tạp
Parlers créoles
tiếng nói pha tạp

Danh từ giống đực

(ngôn ngữ học) tiếng pha tạp

Xem thêm các từ khác

  • Créoliser

    động từ Crêon hóa, hải ngoại hóa
  • Créosote

    Danh từ giống cái (hóa học) creozot
  • Créosoter

    Ngoại động từ Tẩm creozot (gỗ)
  • Crépine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miếng ngăn rác (ở đầu ống máng) 1.2 Màng dạ cỏ (của cừu); màng ruột (lợn) 1.3 (khảo...
  • Crépir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trát vữa nhám vào 2 Phản nghĩa 2.1 Décrépir Ngoại động từ Trát vữa nhám vào Phản nghĩa...
  • Crépissage

    Danh từ giống đực Sự trát lớp vữa nhám Sự làm nổi cát (da thuộc)
  • Crépitement

    Danh từ giống đực Xem crépitation I
  • Crépiter

    Nội động từ Lốp đốp, lẹt đẹt
  • Crépu

    Tính từ Xoăn Cheveux crépus tóc xoăn Feuille crépue lá xoăn
  • Crépusculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem crépuscule I 1.2 (nghĩa bóng) đang tàn 1.3 (động vật học) chỉ xuất hiện lúc hoàng hôn Tính từ...
  • Crépuscule

    Danh từ giống đực Hoàng hôn, chiều hôm (nghĩa bóng) lúc suy tàn
  • Crétin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đần độn, ngu si 2 Danh từ 2.1 (y học) người độn 2.2 Người đần độn, người ngu si Tính từ đần...
  • Crétinisant

    Tính từ Làm cho đần độn, đần độn hóa
  • Crétiniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho đần độn, đần độn hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Eveiller Ngoại động từ (thân...
  • Crétinisme

    Danh từ giống đực (y học) chứng độn Sự đần độn, sự ngu si
  • Crétois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo Crét 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) (sử học) tiếng Crét Tính từ (thuộc)...
  • Crêpage

    Danh từ giống đực (ngành dệt) sự tạo mặt kếp, sự tạo mặt nhiễu Sự uốn tóc bồng crêpage de chignon (thân mật) sự...
  • Crêpe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh xèo 2 Danh từ giống đực 2.1 Lụa kếp, nhiễu 2.2 Băng tang; mạng tang 2.3 Kếp (cao su)...
  • Crêper

    Ngoại động từ Uốn bồng, chải bồng (tóc) Tạo mặt kếp (cho vải)
  • Crêperie

    Danh từ giống cái Hiệu bánh xèo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top