Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Crépine

Mục lục

Danh từ giống cái

Miếng ngăn rác (ở đầu ống máng)
Màng dạ cỏ (của cừu); màng ruột (lợn)
(khảo cổ học) tua thêu

Xem thêm các từ khác

  • Crépir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trát vữa nhám vào 2 Phản nghĩa 2.1 Décrépir Ngoại động từ Trát vữa nhám vào Phản nghĩa...
  • Crépissage

    Danh từ giống đực Sự trát lớp vữa nhám Sự làm nổi cát (da thuộc)
  • Crépitement

    Danh từ giống đực Xem crépitation I
  • Crépiter

    Nội động từ Lốp đốp, lẹt đẹt
  • Crépu

    Tính từ Xoăn Cheveux crépus tóc xoăn Feuille crépue lá xoăn
  • Crépusculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem crépuscule I 1.2 (nghĩa bóng) đang tàn 1.3 (động vật học) chỉ xuất hiện lúc hoàng hôn Tính từ...
  • Crépuscule

    Danh từ giống đực Hoàng hôn, chiều hôm (nghĩa bóng) lúc suy tàn
  • Crétin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đần độn, ngu si 2 Danh từ 2.1 (y học) người độn 2.2 Người đần độn, người ngu si Tính từ đần...
  • Crétinisant

    Tính từ Làm cho đần độn, đần độn hóa
  • Crétiniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho đần độn, đần độn hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Eveiller Ngoại động từ (thân...
  • Crétinisme

    Danh từ giống đực (y học) chứng độn Sự đần độn, sự ngu si
  • Crétois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo Crét 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) (sử học) tiếng Crét Tính từ (thuộc)...
  • Crêpage

    Danh từ giống đực (ngành dệt) sự tạo mặt kếp, sự tạo mặt nhiễu Sự uốn tóc bồng crêpage de chignon (thân mật) sự...
  • Crêpe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh xèo 2 Danh từ giống đực 2.1 Lụa kếp, nhiễu 2.2 Băng tang; mạng tang 2.3 Kếp (cao su)...
  • Crêper

    Ngoại động từ Uốn bồng, chải bồng (tóc) Tạo mặt kếp (cho vải)
  • Crêperie

    Danh từ giống cái Hiệu bánh xèo
  • Crête

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mào 1.2 Ngọn (sóng); chỏm (núi); nóc (nhà) 1.3 (địa chất, địa lý) đường phân thủy Danh...
  • Crêter

    Ngoại động từ Cho ai một cái mào vào Crêter un casque de plumes cho một mào lông vào mũ Có ở trên chỏm Mont crêté de neige núi...
  • Crûment

    Phó từ Sống sượng, trắng trợn
  • Cs

    Mục lục 1 ( hóa học) xezi (kí hiệu) ( hóa học) xezi (kí hiệu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top