Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Crête


Mục lục

Danh từ giống cái

Mào
Crête de coq
mào gà
Crête du cuboïde
(giải phẫu) mào xương hộp
Ngọn (sóng); chỏm (núi); nóc (nhà)
(địa chất, địa lý) đường phân thủy
lever la crête
(thân mật, từ cũ nghĩa cũ) vênh vang
rabaisser la crête à quelqu'un
(thân mật, từ cũ nghĩa cũ) làm cho ai bớt vênh vang

Xem thêm các từ khác

  • Crêter

    Ngoại động từ Cho ai một cái mào vào Crêter un casque de plumes cho một mào lông vào mũ Có ở trên chỏm Mont crêté de neige núi...
  • Crûment

    Phó từ Sống sượng, trắng trợn
  • Cs

    Mục lục 1 ( hóa học) xezi (kí hiệu) ( hóa học) xezi (kí hiệu)
  • Csar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tsar tsar
  • Csardas

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu xacđat (nhảy, nhạc) Danh từ giống cái Điệu xacđat (nhảy, nhạc)
  • Cu

    Mục lục 1 ( hóa học) đồng (ký hiệu) ( hóa học) đồng (ký hiệu)
  • Cubage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phép tính thể tích 1.2 Thể tích Danh từ giống đực Phép tính thể tích Thể tích
  • Cubain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Cu-ba Tính từ (thuộc) Cu-ba
  • Cubaine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Cu-ba Tính từ (thuộc) Cu-ba
  • Cubanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cubanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cubanit
  • Cubature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) phép cầu tích Danh từ giống cái (toán học) phép cầu tích
  • Cube

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình lập phương 1.2 (toán học) lập phương 1.3 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng...
  • Cuber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tính thể tích 1.2 (toán học) nâng lên lũy thừa ba 2 Nội động từ 2.1 Có thể tích là 2.2 (thân...
  • Cubilot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) lò nấu gang Danh từ giống đực (kỹ thuật) lò nấu gang
  • Cubique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cube I 1.2 (toán học) bậc ba 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (toán học) đường bậc ba, đường cubic Tính...
  • Cubisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trường phái lập thể; xu hướng lập thể (trong hội họa điêu khắc...) Danh từ giống...
  • Cubiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Họa sĩ lập thể; nhà điêu khắc lập thể Tính từ cubisme cubisme Danh từ Họa sĩ lập thể;...
  • Cubital

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cubitus Tính từ Xem cubitus Artère cubitale động mạch trụ
  • Cubitale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cubitus Tính từ Xem cubitus Artère cubitale động mạch trụ
  • Cubitus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương trụ Danh từ giống đực (giải phẫu) xương trụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top