Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cracking

Mục lục

Danh từ giống đực

Phương pháp crackin (tinh chế dầu mỏ)

Xem thêm các từ khác

  • Cracovienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu nhảy cracô ( Ba Lan) Danh từ giống cái Điệu nhảy cracô ( Ba Lan)
  • Cracra

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thông tục) đầy ghét, cáu ghét Tính từ ( không đổi) (thông tục) đầy ghét, cáu ghét
  • Crado

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thông tục) đầy ghét, cáu ghét Tính từ ( không đổi) (thông tục) đầy ghét, cáu ghét
  • Craie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đá phấn 1.2 Phấn Danh từ giống cái Đá phấn Phấn
  • Craillement

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiếng quạ quạ (quạ kêu) Danh từ giống cái Tiếng quạ quạ (quạ kêu)
  • Crailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Quạ quạ (quạ kêu) Nội động từ Quạ quạ (quạ kêu)
  • Craindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sợ, e 1.2 Phản nghĩa Affronter, braver, désirer, espérer, mépriser, oser, rechercher, souhaiter Ngoại...
  • Crainte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sợ, sự e 1.2 Phản nghĩa Audace, bravoure, courage, décision, désir, souhait Danh từ giống cái...
  • Craintif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sợ sệt, sợ hãi 1.2 Phản nghĩa Assuré, audacieux, brave, courageux, décidé, résolu Tính từ Sợ sệt, sợ...
  • Craintive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sợ sệt, sợ hãi 1.2 Phản nghĩa Assuré, audacieux, brave, courageux, décidé, résolu Tính từ Sợ sệt, sợ...
  • Craintivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sợ sệt, sợ hãi Phó từ Sợ sệt, sợ hãi
  • Crambe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cải biển Danh từ giống đực (thực vật học) cải biển
  • Cramer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sém 2 Nội động từ 2.1 (thông tục) cháy Ngoại động từ Làm sém Cramer du linge en le repassant...
  • Cramoisi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ sẫm 1.2 Đỏ chín (nước da) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Màu đỏ sẫm Tính từ Đỏ sẫm Soie cramoisie...
  • Cramoisie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ sẫm 1.2 Đỏ chín (nước da) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Màu đỏ sẫm Tính từ Đỏ sẫm Soie cramoisie...
  • Crampe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng co cơ, chứng co cứng 1.2 Chứng chuột rút Danh từ giống cái (y học) chứng...
  • Crampillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đinh chữ U Danh từ giống đực (kỹ thuật) đinh chữ U
  • Crampon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Móc sắt 1.2 Đinh giày 1.3 (thực vật học) rễ móc 1.4 (thân mật) người bám riết Danh từ...
  • Cramponnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) bám riết Tính từ (thân mật) bám riết
  • Cramponnante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) bám riết Tính từ (thân mật) bám riết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top